Xem ngày 11/6/1954 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/1954 âm lịch - Đinh Mão, dương lịch rơi vào ngày 10/7/1954.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/1954 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/1954 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 1954 ngày âm lịch 11/6/1954 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 1954
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 6 năm 1954 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/1954
- Dương lịch: 10/7/1954
- Ngày Đinh Mão, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Ngọ
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/1954 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/1954 âm lịch: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/1954 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Kính an, Ngũ hợp, Bảo quang
- Sao xấu: Đại sát