Xem ngày 11/6/1949 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/1949 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 6/7/1949.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/1949 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/1949 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 1949 ngày âm lịch 11/6/1949 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 1949
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 6 năm 1949 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/1949
- Dương lịch: 6/7/1949
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Sửu
- Tiết khí: Hạ chí (Giữa hè)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/1949 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/1949 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/1949 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Kính an, Trừ thần, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Thiên lại, Chí tử, Thiên tặc, Phục nhật