Xem ngày 11/4/1993 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/1993 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 31/5/1993.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/1993 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/1993 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 1993 ngày âm lịch 11/4/1993 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 1993
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 4 năm 1993 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/1993
- Dương lịch: 31/5/1993
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/1993 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/1993 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/1993 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Thiên mã, Minh phệ đối
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Tứ phế, Ngũ hư, Bạch hổ