Xem ngày 11/4/1949 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/1949 âm lịch - Mậu Tuất, dương lịch rơi vào ngày 8/5/1949.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/1949 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/1949 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 1949 ngày âm lịch 11/4/1949 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 1949
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 4 năm 1949 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/1949
- Dương lịch: 8/5/1949
- Ngày Mậu Tuất, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Sửu
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/1949 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/1949 âm lịch: Canh Thìn, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/1949 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái.
- Không nên: Xuất hành, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Bất tương, Ngọc vũ, Giải thần, Kim quỹ
- Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc