Xem ngày 11/2/1976 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/2/1976 âm lịch - Nhâm Tuất, dương lịch rơi vào ngày 11/3/1976.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/2/1976 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/2/1976 âm lịch ngày 11 tháng 2 năm 1976 ngày âm lịch 11/2/1976 âm lịch âm ngày 11 tháng 2 năm 1976
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 2 năm 1976 âm lịch
- Âm lịch: 11/2/1976
- Dương lịch: 11/3/1976
- Ngày Nhâm Tuất, Tháng Tân Mão, Năm Bính Thìn
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/2/1976 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/2/1976 âm lịch: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 11/2/1976 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự,nhậm chức, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Lục hợp, Kim đường
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Thiên lao