Xem ngày 11/12/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/12/2044 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 28/1/2045.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/12/2044 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/12/2044 âm lịch ngày 11 tháng 12 năm 2044 ngày âm lịch 11/12/2044 âm lịch âm ngày 11 tháng 12 năm 2044
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 12 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 11/12/2044
- Dương lịch: 28/1/2045
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Đinh Sửu, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Đại hàn (Rét đậm)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/12/2044 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/12/2044 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/12/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Kính an, Giải thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Ngũ hư, Thiên lao