Xem ngày 11/11/2033 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/11/2033 âm lịch - Đinh Hợi, dương lịch rơi vào ngày 2/12/2033.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/11/2033 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/11/2033 âm lịch ngày 11 tháng 11 năm 2033 ngày âm lịch 11/11/2033 âm lịch âm ngày 11 tháng 11 năm 2033
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 11 năm 2033 âm lịch
- Âm lịch: 11/11/2033
- Dương lịch: 2/12/2033
- Ngày Đinh Hợi, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/11/2033 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 11/11/2033 âm lịch: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/11/2033 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Vương nhật, Tục thế, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình, Cửu khảm, Cửu tiêu, Huyết kị, Trùng nhật