Xem ngày 11/10/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/2044 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 29/11/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/2044 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/2044 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2044 ngày âm lịch 11/10/2044 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 2044
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 10 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/2044
- Dương lịch: 29/11/2044
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/2044 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/2044 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/2044 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, họp mặt, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Bất tương, Phổ hộ, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư, Phục nhật