Xem ngày 11/10/1976 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/1976 âm lịch - Đinh Hợi, dương lịch rơi vào ngày 1/12/1976.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/1976 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/1976 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 1976 ngày âm lịch 11/10/1976 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 1976
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 10 năm 1976 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/1976
- Dương lịch: 1/12/1976
- Ngày Đinh Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Thìn
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/1976 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/1976 âm lịch: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/1976 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Vương nhật, Tục thế, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình, Cửu khảm, Cửu tiêu, Huyết kị, Trùng nhật