Xem ngày 11/10/1973 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/1973 âm lịch - Ất Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 5/11/1973.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/1973 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/1973 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 1973 ngày âm lịch 11/10/1973 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 1973
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 10 năm 1973 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/1973
- Dương lịch: 5/11/1973
- Ngày Ất Tỵ, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/1973 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/1973 âm lịch: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/1973 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Sửa bếp, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Tục thế, Minh đường
- Sao xấu: Du họa, Thiên tặc, Huyết kị, Trùng nhật