Xem ngày 11/10/1939 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/10/1939 âm lịch - Nhâm Tuất, dương lịch rơi vào ngày 21/11/1939.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/10/1939 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/10/1939 âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 1939 ngày âm lịch 11/10/1939 âm lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 1939
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 10 năm 1939 âm lịch
- Âm lịch: 11/10/1939
- Dương lịch: 21/11/1939
- Ngày Nhâm Tuất, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/10/1939 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/10/1939 âm lịch: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 11/10/1939 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Kim quỹ
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Ngũ hư, Phục nhật