Xem ngày 11/1/2095 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/2095 âm lịch - Nhâm Tuất, dương lịch rơi vào ngày 15/2/2095.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/2095 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/2095 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2095 ngày âm lịch 11/1/2095 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 2095
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 1 năm 2095 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/2095
- Dương lịch: 15/2/2095
- Ngày Nhâm Tuất, Tháng Mậu Dần, Năm Ất Mão
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/2095 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/2095 âm lịch: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/2095 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Dương đức, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên y, Tư mệnh
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hoả, Tứ kích, Đại sát