Xem ngày 11/1/2068 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/2068 âm lịch - Mậu Tuất, dương lịch rơi vào ngày 13/2/2068.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/2068 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/2068 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2068 ngày âm lịch 11/1/2068 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 2068
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 1 năm 2068 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/2068
- Dương lịch: 13/2/2068
- Ngày Mậu Tuất, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Tý
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/2068 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/2068 âm lịch: Canh Thìn, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/2068 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, nhập học, sửa kho, sửa nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Dương đức, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên y, Tư mệnh
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hoả, Tứ kích, Đại sát