Xem ngày 11/1/1970 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/1970 âm lịch - Đinh Mão, dương lịch rơi vào ngày 16/2/1970.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/1970 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/1970 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 1970 ngày âm lịch 11/1/1970 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 1970
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 1 năm 1970 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/1970
- Dương lịch: 16/2/1970
- Ngày Đinh Mão, Tháng Mậu Dần, Năm Canh Tuất
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/1970 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/1970 âm lịch: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/1970 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Thiên ân, Tứ tương, Quan nhật, Cát kỳ, Bất tương, Ngọc vũ, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Hàm trì, Chu tước