Xem ngày 11/1/1946 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/1946 âm lịch - Đinh Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 12/2/1946.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/1946 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/1946 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 1946 ngày âm lịch 11/1/1946 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 1946
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 1 năm 1946 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/1946
- Dương lịch: 12/2/1946
- Ngày Đinh Tỵ, Tháng Canh Dần, Năm Bính Tuất
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/1946 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/1946 âm lịch: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/1946 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, sửa kho, sửa nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Tương nhật, Bảo quang
- Sao xấu: Thiên cương, Tử thần, Nguyệt hình, Nguyệt hại. Du hoạ, Ngũ hư, Bát phong