Xem ngày 10/9/1977 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/9/1977 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 22/10/1977.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/9/1977 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/9/1977 âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 1977 ngày âm lịch 10/9/1977 âm lịch âm ngày 10 tháng 9 năm 1977
-
Thứ bảy, ngày 10 tháng 9 năm 1977 âm lịch
- Âm lịch: 10/9/1977
- Dương lịch: 22/10/1977
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/9/1977 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 10/9/1977 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 10/9/1977 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Tứ tương, Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Phổ hộ, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Đại sát, Qui kị, Thiên lao