Xem ngày 10/8/1946 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/8/1946 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 5/9/1946.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/8/1946 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/8/1946 âm lịch ngày 10 tháng 8 năm 1946 ngày âm lịch 10/8/1946 âm lịch âm ngày 10 tháng 8 năm 1946
-
Thứ Năm, ngày 10 tháng 8 năm 1946 âm lịch
- Âm lịch: 10/8/1946
- Dương lịch: 5/9/1946
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Tuất
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/8/1946 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 10/8/1946 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 10/8/1946 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, xuất hành, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thiên mã, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Ngọc vũ, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Bạch hổ