Xem ngày 10/7/2088 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/7/2088 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 25/8/2088.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/7/2088 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/7/2088 âm lịch ngày 10 tháng 7 năm 2088 ngày âm lịch 10/7/2088 âm lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2088
-
Thứ Tư, ngày 10 tháng 7 năm 2088 âm lịch
- Âm lịch: 10/7/2088
- Dương lịch: 25/8/2088
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/7/2088 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 10/7/2088 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 10/7/2088 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu khảm, Cửu tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ