Xem ngày 10/7/2033 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/7/2033 âm lịch - Đinh Hợi, dương lịch rơi vào ngày 4/8/2033.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/7/2033 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/7/2033 âm lịch ngày 10 tháng 7 năm 2033 ngày âm lịch 10/7/2033 âm lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2033
-
Thứ Năm, ngày 10 tháng 7 năm 2033 âm lịch
- Âm lịch: 10/7/2033
- Dương lịch: 4/8/2033
- Ngày Đinh Hợi, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/7/2033 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 10/7/2033 âm lịch: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 10/7/2033 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, động thổ, đổ mái, đào đất.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, sửa kho, khai trương, ký kết, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc vũ, Minh đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tử khí, Tứ cùng, Thất điểu, Trùng nhật