Xem ngày 10/7/1934 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/7/1934 âm lịch - Nhâm Tuất, dương lịch rơi vào ngày 19/8/1934.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/7/1934 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/7/1934 âm lịch ngày 10 tháng 7 năm 1934 ngày âm lịch 10/7/1934 âm lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 1934
-
Chủ Nhật, ngày 10 tháng 7 năm 1934 âm lịch
- Âm lịch: 10/7/1934
- Dương lịch: 19/8/1934
- Ngày Nhâm Tuất, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/7/1934 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 10/7/1934 âm lịch: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 10/7/1934 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Dương đức, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi, Kính an, Tư mệnh
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Thiên cẩu, Cửu không