Xem ngày 10/6/1994 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/6/1994 âm lịch - Ất Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 18/7/1994.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/6/1994 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/6/1994 âm lịch ngày 10 tháng 6 năm 1994 ngày âm lịch 10/6/1994 âm lịch âm ngày 10 tháng 6 năm 1994
-
Thứ Hai, ngày 10 tháng 6 năm 1994 âm lịch
- Âm lịch: 10/6/1994
- Dương lịch: 18/7/1994
- Ngày Ất Tỵ, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/6/1994 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 10/6/1994 âm lịch: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 10/6/1994 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Phúc sinh, Ngọc đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Trùng nhật