Xem ngày 10/4/2055 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/4/2055 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 6/5/2055.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/4/2055 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/4/2055 âm lịch ngày 10 tháng 4 năm 2055 ngày âm lịch 10/4/2055 âm lịch âm ngày 10 tháng 4 năm 2055
-
Thứ Năm, ngày 10 tháng 4 năm 2055 âm lịch
- Âm lịch: 10/4/2055
- Dương lịch: 6/5/2055
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Hợi
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/4/2055 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 10/4/2055 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 10/4/2055 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Thiên mã, Minh phệ đối
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Tứ phế, Ngũ hư, Bạch hổ