Xem ngày 10/4/2029 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/4/2029 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 22/5/2029.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/4/2029 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/4/2029 âm lịch ngày 10 tháng 4 năm 2029 ngày âm lịch 10/4/2029 âm lịch âm ngày 10 tháng 4 năm 2029
-
Thứ Ba, ngày 10 tháng 4 năm 2029 âm lịch
- Âm lịch: 10/4/2029
- Dương lịch: 22/5/2029
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/4/2029 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 10/4/2029 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 10/4/2029 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Thiên mã, Minh phệ đối
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Tứ phế, Ngũ hư, Bạch hổ