Xem ngày 10/11/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/11/2094 âm lịch - Nhâm Tuất, dương lịch rơi vào ngày 17/12/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/11/2094 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/11/2094 âm lịch ngày 10 tháng 11 năm 2094 ngày âm lịch 10/11/2094 âm lịch âm ngày 10 tháng 11 năm 2094
-
Thứ Sáu, ngày 10 tháng 11 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 10/11/2094
- Dương lịch: 17/12/2094
- Ngày Nhâm Tuất, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/11/2094 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 10/11/2094 âm lịch: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 10/11/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương.
- Không nên: Xuất hành, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thời dương, Sinh khí
- Sao xấu: Ngũ hư, Cửu không, Vãng vong, Thiên hình