Xem ngày 10/11/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/11/2093 âm lịch - Đinh Mão, dương lịch rơi vào ngày 27/12/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/11/2093 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/11/2093 âm lịch ngày 10 tháng 11 năm 2093 ngày âm lịch 10/11/2093 âm lịch âm ngày 10 tháng 11 năm 2093
-
Chủ Nhật, ngày 10 tháng 11 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 10/11/2093
- Dương lịch: 27/12/2093
- Ngày Đinh Mão, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/11/2093 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 10/11/2093 âm lịch: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 10/11/2093 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Dân nhật, Bất tương, Ngũ hợp, Ngọc đường, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt hình, Thiên lại, Trí tử, Thiên tặc