Xem ngày 10/1/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/1/2044 âm lịch - Đinh Hợi, dương lịch rơi vào ngày 8/2/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/1/2044 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/1/2044 âm lịch ngày 10 tháng 1 năm 2044 ngày âm lịch 10/1/2044 âm lịch âm ngày 10 tháng 1 năm 2044
-
Thứ Hai, ngày 10 tháng 1 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 10/1/2044
- Dương lịch: 8/2/2044
- Ngày Đinh Hợi, Tháng Bính Dần, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/1/2044 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 10/1/2044 âm lịch: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 10/1/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Mẫu thương, Tứ tương, Lục hợp, Ngũ phúc, Bất tương, Thánh tâm
- Sao xấu: Hà khôi, Kiếp sát, Trùng nhật, Câu trần