Xem ngày 1/7/2053 âm lịch là ngày gì?
Ngày 1/7/2053 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 14/8/2053.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 1/7/2053 là ngày Đường Phong (Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 1/7/2053 âm lịch ngày 1 tháng 7 năm 2053 ngày âm lịch 1/7/2053 âm lịch âm ngày 1 tháng 7 năm 2053
-
Thứ Năm, ngày 1 tháng 7 năm 2053 âm lịch
- Âm lịch: 1/7/2053
- Dương lịch: 14/8/2053
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Canh Thân, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 1/7/2053 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 1/7/2053 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 1/7/2053 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, xuất hành, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thiên mã, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Ngọc vũ, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Bạch hổ