Xem giờ Honiara - Solomon Islands
Xem thời gian hiện tại ở Honiara - Solomon Islands. Trang thông tin ngày giờ tại quốc gia Honiara - Solomon Islands, ngoài ra các bạn còn xem được các thông tin khác như múi giờ, mặt trời mọc, lặn, diện tích, dân số, ... và nhiều thông tin khác tại Honiara - Solomon Islands.
Thứ 4, Ngày 04/12/2024, Tuần thứ 49 tại Solomon Islands | |
Giờ mặt trời mọc | 08:04 |
Giờ mặt trời lặn: | 20:14 |
Thời gian ban ngày: | 12h 10m |
Chênh lệch giờ: | GMT -11 |
Múi giờ: | Pacific/Guadalcanal |
Vĩ độ: | -0.964571 |
Kinh độ: | 160.156194 |
Quốc Gia: Solomon Islands | |
Dân số: | 477.742 người |
Tiền tệ: | Solomon Islands dollar |
Diện tích: | 28.896 (km2) |
Thủ Đô: | Honiara |
Mã điện thoại: | +677 |
Xem giờ tại các quốc gia khác trên thế giới
- Afghanistan
- Albania
- Algeria
- Andorra
- Angola
- Antigua and Barbuda
- Argentina
- Armenia
- Australia (Úc)
- Austria
- Azerbaijan
- Bahamas
- Bahrain
- Bangladesh (Băng La Đét)
- Barbados
- Belarus (Bê La Rút)
- Belgium (Bỉ)
- Belize
- Benin
- Bhutan
- Bolivia
- Bosnia and Herzegovina
- Botswana
- Brazil
- Brunei (Bờ Ru Nây)
- Bulgaria
- Burkina Faso
- Burundi
- Campuchia (Căm pu chia)
- Cameroon
- Canada
- Cape Verde
- Central African Republic
- Chad
- Chile
- Colombia
- Comoros
- Congo (Dem. Rep.) (Cộng hòa Công gô)
- Costa Rica
- Croatia
- Cuba
- Cyprus
- Czech Republic (Cộng Hòa Séc)
- Denmark (Đan Mạch)
- Djibouti
- Dominica
- Dominican Republic
- Đức
- Ecuador
- Egypt
- El Salvador
- Equatorial Guinea
- Eritrea
- Estonia
- Ethiopia
- Fiji
- Finland (Phần Lam)
- Gabon
- Gambia
- Georgia
- Grenada
- Guatemala
- Ghana
Danh sách quốc gia (Từ A-G)
- Guinea
- Guinea-Bissau
- Guyana
- Hà Lan
- Haiti
- Hàn Quốc
- Honduras
- Hungary
- Hy Lạp
- Iceland (Ai Len)
- India (Ấn Độ)
- Indonesia
- Iran
- Iraq (I Rắc)
- Ireland
- Israel
- Italy (Ý)
- Jamaica
- Jordan
- Kazakhstan
- Kenya
- Kiribati
- Kuwait (Cô oét)
- Kyrgyzstan
- Lào
- Latvia
- Lebanon (Li Băng)
- Lesotho
- Liberia
- Libya
- Liechtenstein
- Lithuania
- Luxembourg
- Macedonia
- Madagascar
- Malawi
- Malaysia
- Maldives
- Mali
- Malta
- Marshall Islands
- Mauritania
- Mauritius
- Mexico
- Micronesia
- Moldova
- Monaco
- Mongolia
- Morocco
- Mozambique
- Mỹ (Hoa Kỳ)
- Myanmar (Burma)
- Namibia
- Nauru
- Nepal
- Nga
- Nhật Bản
- New Zealand
- Nicaragua
- Niger
- Nigeria
- Norway (Na Uy)
- Oman
Danh sách quốc gia (Từ H-N)
- Pakistan
- Palau
- Panama
- Papua New Guinea
- Paraguay
- Peru
- Pháp
- Philippines
- Poland (Ba Lan)
- Portugal (Bồ Đào Nha)
- Qatar
- Romania
- Rwanda
- Saint Kitts and Nevis
- Saint Vincent
- Samoa
- San Marino
- Saudi Arabia
- Senegal
- Serbia
- Seychelles
- Sierra Leone
- Singapore
- Slovakia
- Slovenia
- Solomon Islands
- Somalia
- Somaliland
- South Africa (Nam Phi)
- Tây Ban Nha
- Sri Lanka
- Sudan
- Suriname
- Swaziland
- Sweden (Thụy Điển)
- Thụy sỹ
- Syria
- Sao Tome and Principe
- Taiwan (Đài Loan)
- Tajikistan
- Tanzania
- Thailand (Thái Lan)
- Togo
- Tonga
- Triều Tiên
- Trinidad and Tobago
- Trung Quốc
- Tunisia
- Turkey (Thổ Nhĩ Kỳ)
- Turkmenistan
- Tuvalu
- Uganda
- Ukraine
- UAE (Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất)
- Uruguay
- Uzbekistan
- Vanuatu
- Vatican City
- Venezuela
- Việt Nam
- Vương quốc Anh
- Yemen
- Zambia
- Zimbabwe