LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
20:05:06 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2062

Lịch âm 2062

Lịch Âm 2062 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2062

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Nhâm Ngọ 2062. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2062.
Với 12 tháng lịch của năm 2062 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2062

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2062

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
15
Mậu Dần
27
16
Kỷ Mão
28
17
Canh Thìn
29
18
Tân Tỵ
30
19
Nhâm Ngọ
31
20
Quý Mùi
1
21/11
Giáp Thân
2
22
Ất Dậu
3
23
Bính Tuất
4
24
Đinh Hợi
5
25
Mậu Tý
6
26
Kỷ Sửu
7
27
Canh Dần
8
28
Tân Mão
9
29
Nhâm Thìn
10
30
Quý Tỵ
11
1/12
Giáp Ngọ
12
2
Ất Mùi
13
3
Bính Thân
14
4
Đinh Dậu
15
5
Mậu Tuất
16
6
Kỷ Hợi
17
7
Canh Tý
18
8
Tân Sửu
19
9
Nhâm Dần
20
10
Quý Mão
21
11
Giáp Thìn
22
12
Ất Tỵ
23
13
Bính Ngọ
24
14
Đinh Mùi
25
15
Mậu Thân
26
16
Kỷ Dậu
27
17
Canh Tuất
28
18
Tân Hợi
29
19
Nhâm Tý
30
20
Quý Sửu
31
21
Giáp Dần
1
22/12
Ất Mão
2
23
Bính Thìn
3
24
Đinh Tỵ
4
25
Mậu Ngọ
5
26
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2062

Lịch âm tháng 2 năm 2062

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
20
Quý Sửu
31
21
Giáp Dần
1
22/12
Ất Mão
2
23
Bính Thìn
3
24
Đinh Tỵ
4
25
Mậu Ngọ
5
26
Kỷ Mùi
6
27
Canh Thân
7
28
Tân Dậu
8
29
Nhâm Tuất
9
1/1
Quý Hợi
10
2
Giáp Tý
11
3
Ất Sửu
12
4
Bính Dần
13
5
Đinh Mão
14
6
Mậu Thìn
15
7
Kỷ Tỵ
16
8
Canh Ngọ
17
9
Tân Mùi
18
10
Nhâm Thân
19
11
Quý Dậu
20
12
Giáp Tuất
21
13
Ất Hợi
22
14
Bính Tý
23
15
Đinh Sửu
24
16
Mậu Dần
25
17
Kỷ Mão
26
18
Canh Thìn
27
19
Tân Tỵ
28
20
Nhâm Ngọ
1
21/1
Quý Mùi
2
22
Giáp Thân
3
23
Ất Dậu
4
24
Bính Tuất
5
25
Đinh Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2062

Lịch âm tháng 3 năm 2062

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
19
Tân Tỵ
28
20
Nhâm Ngọ
1
21/1
Quý Mùi
2
22
Giáp Thân
3
23
Ất Dậu
4
24
Bính Tuất
5
25
Đinh Hợi
6
26
Mậu Tý
7
27
Kỷ Sửu
8
28
Canh Dần
9
29
Tân Mão
10
30
Nhâm Thìn
11
1/2
Quý Tỵ
12
2
Giáp Ngọ
13
3
Ất Mùi
14
4
Bính Thân
15
5
Đinh Dậu
16
6
Mậu Tuất
17
7
Kỷ Hợi
18
8
Canh Tý
19
9
Tân Sửu
20
10
Nhâm Dần
21
11
Quý Mão
22
12
Giáp Thìn
23
13
Ất Tỵ
24
14
Bính Ngọ
25
15
Đinh Mùi
26
16
Mậu Thân
27
17
Kỷ Dậu
28
18
Canh Tuất
29
19
Tân Hợi
30
20
Nhâm Tý
31
21
Quý Sửu
1
22/2
Giáp Dần
2
23
Ất Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2062

Lịch âm tháng 4 năm 2062

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
17
Kỷ Dậu
28
18
Canh Tuất
29
19
Tân Hợi
30
20
Nhâm Tý
31
21
Quý Sửu
1
22/2
Giáp Dần
2
23
Ất Mão
3
24
Bính Thìn
4
25
Đinh Tỵ
5
26
Mậu Ngọ
6
27
Kỷ Mùi
7
28
Canh Thân
8
29
Tân Dậu
9
0
Nhâm Tuất
10
1/3
Quý Hợi
11
2
Giáp Tý
12
3
Ất Sửu
13
4
Bính Dần
14
5
Đinh Mão
15
6
Mậu Thìn
16
7
Kỷ Tỵ
17
8
Canh Ngọ
18
9
Tân Mùi
19
10
Nhâm Thân
20
11
Quý Dậu
21
12
Giáp Tuất
22
13
Ất Hợi
23
14
Bính Tý
24
15
Đinh Sửu
25
16
Mậu Dần
26
17
Kỷ Mão
27
18
Canh Thìn
28
19
Tân Tỵ
29
20
Nhâm Ngọ
30
21
Quý Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2062

Lịch âm tháng 5 năm 2062

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
22/3
Giáp Thân
2
23
Ất Dậu
3
24
Bính Tuất
4
25
Đinh Hợi
5
26
Mậu Tý
6
27
Kỷ Sửu
7
28
Canh Dần
8
29
Tân Mão
9
1/4
Nhâm Thìn
10
2
Quý Tỵ
11
3
Giáp Ngọ
12
4
Ất Mùi
13
5
Bính Thân
14
6
Đinh Dậu
15
7
Mậu Tuất
16
8
Kỷ Hợi
17
9
Canh Tý
18
10
Tân Sửu
19
11
Nhâm Dần
20
12
Quý Mão
21
13
Giáp Thìn
22
14
Ất Tỵ
23
15
Bính Ngọ
24
16
Đinh Mùi
25
17
Mậu Thân
26
18
Kỷ Dậu
27
19
Canh Tuất
28
20
Tân Hợi
29
21
Nhâm Tý
30
22
Quý Sửu
31
23
Giáp Dần
1
24/4
Ất Mão
2
25
Bính Thìn
3
26
Đinh Tỵ
4
27
Mậu Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2062

Lịch âm tháng 6 năm 2062

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
21
Nhâm Tý
30
22
Quý Sửu
31
23
Giáp Dần
1
24/4
Ất Mão
2
25
Bính Thìn
3
26
Đinh Tỵ
4
27
Mậu Ngọ
5
28
Kỷ Mùi
6
29
Canh Thân
7
1/5
Tân Dậu
8
2
Nhâm Tuất
9
3
Quý Hợi
10
4
Giáp Tý
11
5
Ất Sửu
12
6
Bính Dần
13
7
Đinh Mão
14
8
Mậu Thìn
15
9
Kỷ Tỵ
16
10
Canh Ngọ
17
11
Tân Mùi
18
12
Nhâm Thân
19
13
Quý Dậu
20
14
Giáp Tuất
21
15
Ất Hợi
22
16
Bính Tý
23
17
Đinh Sửu
24
18
Mậu Dần
25
19
Kỷ Mão
26
20
Canh Thìn
27
21
Tân Tỵ
28
22
Nhâm Ngọ
29
23
Quý Mùi
30
24
Giáp Thân
1
25/5
Ất Dậu
2
26
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2062

Lịch âm tháng 7 năm 2062

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
20
Canh Thìn
27
21
Tân Tỵ
28
22
Nhâm Ngọ
29
23
Quý Mùi
30
24
Giáp Thân
1
25/5
Ất Dậu
2
26
Bính Tuất
3
27
Đinh Hợi
4
28
Mậu Tý
5
29
Kỷ Sửu
6
30
Canh Dần
7
1/6
Tân Mão
8
2
Nhâm Thìn
9
3
Quý Tỵ
10
4
Giáp Ngọ
11
5
Ất Mùi
12
6
Bính Thân
13
7
Đinh Dậu
14
8
Mậu Tuất
15
9
Kỷ Hợi
16
10
Canh Tý
17
11
Tân Sửu
18
12
Nhâm Dần
19
13
Quý Mão
20
14
Giáp Thìn
21
15
Ất Tỵ
22
16
Bính Ngọ
23
17
Đinh Mùi
24
18
Mậu Thân
25
19
Kỷ Dậu
26
20
Canh Tuất
27
21
Tân Hợi
28
22
Nhâm Tý
29
23
Quý Sửu
30
24
Giáp Dần
31
25
Ất Mão
1
26/6
Bính Thìn
2
27
Đinh Tỵ
3
28
Mậu Ngọ
4
29
Kỷ Mùi
5
1/7
Canh Thân
6
2
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2062

Lịch âm tháng 8 năm 2062

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
25
Ất Mão
1
26/6
Bính Thìn
2
27
Đinh Tỵ
3
28
Mậu Ngọ
4
29
Kỷ Mùi
5
1/7
Canh Thân
6
2
Tân Dậu
7
3
Nhâm Tuất
8
4
Quý Hợi
9
5
Giáp Tý
10
6
Ất Sửu
11
7
Bính Dần
12
8
Đinh Mão
13
9
Mậu Thìn
14
10
Kỷ Tỵ
15
11
Canh Ngọ
16
12
Tân Mùi
17
13
Nhâm Thân
18
14
Quý Dậu
19
15
Giáp Tuất
20
16
Ất Hợi
21
17
Bính Tý
22
18
Đinh Sửu
23
19
Mậu Dần
24
20
Kỷ Mão
25
21
Canh Thìn
26
22
Tân Tỵ
27
23
Nhâm Ngọ
28
24
Quý Mùi
29
25
Giáp Thân
30
26
Ất Dậu
31
27
Bính Tuất
1
28/7
Đinh Hợi
2
29
Mậu Tý
3
1/8
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2062

Lịch âm tháng 9 năm 2062

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
24
Quý Mùi
29
25
Giáp Thân
30
26
Ất Dậu
31
27
Bính Tuất
1
28/7
Đinh Hợi
2
29
Mậu Tý
3
1/8
Kỷ Sửu
4
2
Canh Dần
5
3
Tân Mão
6
4
Nhâm Thìn
7
5
Quý Tỵ
8
6
Giáp Ngọ
9
7
Ất Mùi
10
8
Bính Thân
11
9
Đinh Dậu
12
10
Mậu Tuất
13
11
Kỷ Hợi
14
12
Canh Tý
15
13
Tân Sửu
16
14
Nhâm Dần
17
15
Quý Mão
18
16
Giáp Thìn
19
17
Ất Tỵ
20
18
Bính Ngọ
21
19
Đinh Mùi
22
20
Mậu Thân
23
21
Kỷ Dậu
24
22
Canh Tuất
25
23
Tân Hợi
26
24
Nhâm Tý
27
25
Quý Sửu
28
26
Giáp Dần
29
27
Ất Mão
30
28
Bính Thìn
1
29/8
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2062

Lịch âm tháng 10 năm 2062

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
23
Tân Hợi
26
24
Nhâm Tý
27
25
Quý Sửu
28
26
Giáp Dần
29
27
Ất Mão
30
28
Bính Thìn
1
29/8
Đinh Tỵ
2
30
Mậu Ngọ
3
1/9
Kỷ Mùi
4
2
Canh Thân
5
3
Tân Dậu
6
4
Nhâm Tuất
7
5
Quý Hợi
8
6
Giáp Tý
9
7
Ất Sửu
10
8
Bính Dần
11
9
Đinh Mão
12
10
Mậu Thìn
13
11
Kỷ Tỵ
14
12
Canh Ngọ
15
13
Tân Mùi
16
14
Nhâm Thân
17
15
Quý Dậu
18
16
Giáp Tuất
19
17
Ất Hợi
20
18
Bính Tý
21
19
Đinh Sửu
22
20
Mậu Dần
23
21
Kỷ Mão
24
22
Canh Thìn
25
23
Tân Tỵ
26
24
Nhâm Ngọ
27
25
Quý Mùi
28
26
Giáp Thân
29
27
Ất Dậu
30
28
Bính Tuất
31
29
Đinh Hợi
1
1/10
Mậu Tý
2
2
Kỷ Sửu
3
3
Canh Dần
4
4
Tân Mão
5
5
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2062

Lịch âm tháng 11 năm 2062

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
28
Bính Tuất
31
29
Đinh Hợi
1
1/10
Mậu Tý
2
2
Kỷ Sửu
3
3
Canh Dần
4
4
Tân Mão
5
5
Nhâm Thìn
6
6
Quý Tỵ
7
7
Giáp Ngọ
8
8
Ất Mùi
9
9
Bính Thân
10
10
Đinh Dậu
11
11
Mậu Tuất
12
12
Kỷ Hợi
13
13
Canh Tý
14
14
Tân Sửu
15
15
Nhâm Dần
16
16
Quý Mão
17
17
Giáp Thìn
18
18
Ất Tỵ
19
19
Bính Ngọ
20
20
Đinh Mùi
21
21
Mậu Thân
22
22
Kỷ Dậu
23
23
Canh Tuất
24
24
Tân Hợi
25
25
Nhâm Tý
26
26
Quý Sửu
27
27
Giáp Dần
28
28
Ất Mão
29
29
Bính Thìn
30
30
Đinh Tỵ
1
1/11
Mậu Ngọ
2
2
Kỷ Mùi
3
3
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2062

Lịch âm tháng 12 năm 2062

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
27
Giáp Dần
28
28
Ất Mão
29
29
Bính Thìn
30
30
Đinh Tỵ
1
1/11
Mậu Ngọ
2
2
Kỷ Mùi
3
3
Canh Thân
4
4
Tân Dậu
5
5
Nhâm Tuất
6
6
Quý Hợi
7
7
Giáp Tý
8
8
Ất Sửu
9
9
Bính Dần
10
10
Đinh Mão
11
11
Mậu Thìn
12
12
Kỷ Tỵ
13
13
Canh Ngọ
14
14
Tân Mùi
15
15
Nhâm Thân
16
16
Quý Dậu
17
17
Giáp Tuất
18
18
Ất Hợi
19
19
Bính Tý
20
20
Đinh Sửu
21
21
Mậu Dần
22
22
Kỷ Mão
23
23
Canh Thìn
24
24
Tân Tỵ
25
25
Nhâm Ngọ
26
26
Quý Mùi
27
27
Giáp Thân
28
28
Ất Dậu
29
29
Bính Tuất
30
1/12
Đinh Hợi
31
2
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2062
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2062 âm lịch 2062 tết 2062 lịch tết 2062 tết nguyên đán 2062 lịch âm dương 2062

Ngày lễ, Sự kiện năm 2062

Ngày lễ dương lịch năm 2062

Dương lịch Tên ngày
1/1/2062
Tết Dương lịch
9/1/2062
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2062
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2062
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2062
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2062
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2062
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2062
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2062
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2062
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2062
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2062
Tết Thanh minh
22/4/2062
Ngày Trái đất
30/4/2062
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2062
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2062
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2062
Ngày của mẹ
19/5/2062
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2062
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2062
Ngày của cha
21/6/2062
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2062
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2062
Ngày dân số thế giới
27/7/2062
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2062
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2062
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2062
Ngày Quốc Khánh
10/9/2062
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2062
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2062
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2062
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2062
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2062
Ngày Hallowen
9/11/2062
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2062
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2062
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2062
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2062
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2062
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2062
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2062

Âm lịch Tên ngày
1/1/2062
Tết Nguyên Đán
13/1/2062
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2062
Tết Nguyên tiêu
2/2/2062
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2062
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2062
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2062
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2062
Tết Hàn thực
14/4/2062
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2062
Lễ Phật Đản
5/5/2062
Tết Đoan Ngọ
3/6/2062
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2062
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2062
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2062
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2062
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2062
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2062
Vu Lan
1/8/2062
Tết Katê
15/8/2062
Tết Trung Thu
9/9/2062
Tết Trùng Cửu
10/10/2062
Tết Trùng Thập
15/11/2062
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2062
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2062
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2062

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Nhâm Ngọ 2062

Năm Nhâm Ngọ 2062 là năm Con Ngựa

Thời gian bắt đầu của năm Nhâm Ngọ 2062 bắt đầu từ ngày 9/2/2062 tới hết ngày 28/01/2063 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2062 đến hết ngày 30/12/2062. Tổng cộng 353 ngày.

Người tuổi Ngọ thường ăn nói dịu dàng, thoải mái và rộng lượng. Do đó, họ dễ được nhiều người mến chuộng nhưng họ ít khi nghe lời khuyên can. Người tuổi này thường có tính khí rất nóng nảy. Tốc độ chạy của ngựa làm người ta liên tưởng đến mặt trời rọi đến trái đất hàng ngày. Trong thần thoại, mặt trời được cho là liên quan đến những con ngựa đang nổi cơn cuồng nộ. Tuổi này thường được cho là có tính thanh sạch, cao quý và thông thái. Người tuổi này thường được quý trọng do thông minh, mạnh mẽ và đầy thân ái tình người.
Người sinh vào năm con Ngựa là những người làm việc chăm chỉ và có tinh thần độc lập trong cuộc sống. Họ cũng là người vui vẻ và thân thiện, tuy có lúc hơi buớng bỉnh. Trong đời sống tình cảm, họ có thể yêu rất dễ dàng những cũng chia tay nhanh chóng. Họ cũng là người rất ham họat động và đôi lúc có những quyết định vội vàng.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 9 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 8 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.