LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
04:27:02 - Thứ ba
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1968

Lịch âm 1968

Lịch Âm 1968 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 1968

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Mậu Thân 1968. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 1968.
Với 12 tháng lịch của năm 1968 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 1968

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 1968

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
2/12
Canh Ngọ
2
3
Tân Mùi
3
4
Nhâm Thân
4
5
Quý Dậu
5
6
Giáp Tuất
6
7
Ất Hợi
7
8
Bính Tý
8
9
Đinh Sửu
9
10
Mậu Dần
10
11
Kỷ Mão
11
12
Canh Thìn
12
13
Tân Tỵ
13
14
Nhâm Ngọ
14
15
Quý Mùi
15
16
Giáp Thân
16
17
Ất Dậu
17
18
Bính Tuất
18
19
Đinh Hợi
19
20
Mậu Tý
20
21
Kỷ Sửu
21
22
Canh Dần
22
23
Tân Mão
23
24
Nhâm Thìn
24
25
Quý Tỵ
25
26
Giáp Ngọ
26
27
Ất Mùi
27
28
Bính Thân
28
29
Đinh Dậu
29
1/1
Mậu Tuất
30
2
Kỷ Hợi
31
3
Canh Tý
1
4/1
Tân Sửu
2
5
Nhâm Dần
3
6
Quý Mão
4
7
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1968

Lịch âm tháng 2 năm 1968

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
1/1
Mậu Tuất
30
2
Kỷ Hợi
31
3
Canh Tý
1
4/1
Tân Sửu
2
5
Nhâm Dần
3
6
Quý Mão
4
7
Giáp Thìn
5
8
Ất Tỵ
6
9
Bính Ngọ
7
10
Đinh Mùi
8
11
Mậu Thân
9
12
Kỷ Dậu
10
13
Canh Tuất
11
14
Tân Hợi
12
15
Nhâm Tý
13
16
Quý Sửu
14
17
Giáp Dần
15
18
Ất Mão
16
19
Bính Thìn
17
20
Đinh Tỵ
18
21
Mậu Ngọ
19
22
Kỷ Mùi
20
23
Canh Thân
21
24
Tân Dậu
22
25
Nhâm Tuất
23
26
Quý Hợi
24
27
Giáp Tý
25
28
Ất Sửu
26
29
Bính Dần
27
30
Đinh Mão
28
1/2
Mậu Thìn
29
2
Kỷ Tỵ
1
3/2
Canh Ngọ
2
4
Tân Mùi
3
5
Nhâm Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1968

Lịch âm tháng 3 năm 1968

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
29
Bính Dần
27
30
Đinh Mão
28
1/2
Mậu Thìn
29
2
Kỷ Tỵ
1
3/2
Canh Ngọ
2
4
Tân Mùi
3
5
Nhâm Thân
4
6
Quý Dậu
5
7
Giáp Tuất
6
8
Ất Hợi
7
9
Bính Tý
8
10
Đinh Sửu
9
11
Mậu Dần
10
12
Kỷ Mão
11
13
Canh Thìn
12
14
Tân Tỵ
13
15
Nhâm Ngọ
14
16
Quý Mùi
15
17
Giáp Thân
16
18
Ất Dậu
17
19
Bính Tuất
18
20
Đinh Hợi
19
21
Mậu Tý
20
22
Kỷ Sửu
21
23
Canh Dần
22
24
Tân Mão
23
25
Nhâm Thìn
24
26
Quý Tỵ
25
27
Giáp Ngọ
26
28
Ất Mùi
27
29
Bính Thân
28
30
Đinh Dậu
29
1/3
Mậu Tuất
30
2
Kỷ Hợi
31
3
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1968

Lịch âm tháng 4 năm 1968

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
4/3
Tân Sửu
2
5
Nhâm Dần
3
6
Quý Mão
4
7
Giáp Thìn
5
8
Ất Tỵ
6
9
Bính Ngọ
7
10
Đinh Mùi
8
11
Mậu Thân
9
12
Kỷ Dậu
10
13
Canh Tuất
11
14
Tân Hợi
12
15
Nhâm Tý
13
16
Quý Sửu
14
17
Giáp Dần
15
18
Ất Mão
16
19
Bính Thìn
17
20
Đinh Tỵ
18
21
Mậu Ngọ
19
22
Kỷ Mùi
20
23
Canh Thân
21
24
Tân Dậu
22
25
Nhâm Tuất
23
26
Quý Hợi
24
27
Giáp Tý
25
28
Ất Sửu
26
29
Bính Dần
27
1/4
Đinh Mão
28
2
Mậu Thìn
29
3
Kỷ Tỵ
30
4
Canh Ngọ
1
5/4
Tân Mùi
2
6
Nhâm Thân
3
7
Quý Dậu
4
8
Giáp Tuất
5
9
Ất Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1968

Lịch âm tháng 5 năm 1968

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
3
Kỷ Tỵ
30
4
Canh Ngọ
1
5/4
Tân Mùi
2
6
Nhâm Thân
3
7
Quý Dậu
4
8
Giáp Tuất
5
9
Ất Hợi
6
10
Bính Tý
7
11
Đinh Sửu
8
12
Mậu Dần
9
13
Kỷ Mão
10
14
Canh Thìn
11
15
Tân Tỵ
12
16
Nhâm Ngọ
13
17
Quý Mùi
14
18
Giáp Thân
15
19
Ất Dậu
16
20
Bính Tuất
17
21
Đinh Hợi
18
22
Mậu Tý
19
23
Kỷ Sửu
20
24
Canh Dần
21
25
Tân Mão
22
26
Nhâm Thìn
23
27
Quý Tỵ
24
28
Giáp Ngọ
25
29
Ất Mùi
26
30
Bính Thân
27
1/5
Đinh Dậu
28
2
Mậu Tuất
29
3
Kỷ Hợi
30
4
Canh Tý
31
5
Tân Sửu
1
6/5
Nhâm Dần
2
7
Quý Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1968

Lịch âm tháng 6 năm 1968

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
1/5
Đinh Dậu
28
2
Mậu Tuất
29
3
Kỷ Hợi
30
4
Canh Tý
31
5
Tân Sửu
1
6/5
Nhâm Dần
2
7
Quý Mão
3
8
Giáp Thìn
4
9
Ất Tỵ
5
10
Bính Ngọ
6
11
Đinh Mùi
7
12
Mậu Thân
8
13
Kỷ Dậu
9
14
Canh Tuất
10
15
Tân Hợi
11
16
Nhâm Tý
12
17
Quý Sửu
13
18
Giáp Dần
14
19
Ất Mão
15
20
Bính Thìn
16
21
Đinh Tỵ
17
22
Mậu Ngọ
18
23
Kỷ Mùi
19
24
Canh Thân
20
25
Tân Dậu
21
26
Nhâm Tuất
22
27
Quý Hợi
23
28
Giáp Tý
24
29
Ất Sửu
25
30
Bính Dần
26
1/6
Đinh Mão
27
2
Mậu Thìn
28
3
Kỷ Tỵ
29
4
Canh Ngọ
30
5
Tân Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1968

Lịch âm tháng 7 năm 1968

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
6/6
Nhâm Thân
2
7
Quý Dậu
3
8
Giáp Tuất
4
9
Ất Hợi
5
10
Bính Tý
6
11
Đinh Sửu
7
12
Mậu Dần
8
13
Kỷ Mão
9
14
Canh Thìn
10
15
Tân Tỵ
11
16
Nhâm Ngọ
12
17
Quý Mùi
13
18
Giáp Thân
14
19
Ất Dậu
15
20
Bính Tuất
16
21
Đinh Hợi
17
22
Mậu Tý
18
23
Kỷ Sửu
19
24
Canh Dần
20
25
Tân Mão
21
26
Nhâm Thìn
22
27
Quý Tỵ
23
28
Giáp Ngọ
24
29
Ất Mùi
25
1/7
Bính Thân
26
2
Đinh Dậu
27
3
Mậu Tuất
28
4
Kỷ Hợi
29
5
Canh Tý
30
6
Tân Sửu
31
7
Nhâm Dần
1
8/7
Quý Mão
2
9
Giáp Thìn
3
10
Ất Tỵ
4
11
Bính Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1968

Lịch âm tháng 8 năm 1968

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
5
Canh Tý
30
6
Tân Sửu
31
7
Nhâm Dần
1
8/7
Quý Mão
2
9
Giáp Thìn
3
10
Ất Tỵ
4
11
Bính Ngọ
5
12
Đinh Mùi
6
13
Mậu Thân
7
14
Kỷ Dậu
8
15
Canh Tuất
9
16
Tân Hợi
10
17
Nhâm Tý
11
18
Quý Sửu
12
19
Giáp Dần
13
20
Ất Mão
14
21
Bính Thìn
15
22
Đinh Tỵ
16
23
Mậu Ngọ
17
24
Kỷ Mùi
18
25
Canh Thân
19
26
Tân Dậu
20
27
Nhâm Tuất
21
28
Quý Hợi
22
29
Giáp Tý
23
30
Ất Sửu
24
1/7
Bính Dần
25
2
Đinh Mão
26
3
Mậu Thìn
27
4
Kỷ Tỵ
28
5
Canh Ngọ
29
6
Tân Mùi
30
7
Nhâm Thân
31
8
Quý Dậu
1
9/7
Giáp Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1968

Lịch âm tháng 9 năm 1968

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
3
Mậu Thìn
27
4
Kỷ Tỵ
28
5
Canh Ngọ
29
6
Tân Mùi
30
7
Nhâm Thân
31
8
Quý Dậu
1
9/7
Giáp Tuất
2
10
Ất Hợi
3
11
Bính Tý
4
12
Đinh Sửu
5
13
Mậu Dần
6
14
Kỷ Mão
7
15
Canh Thìn
8
16
Tân Tỵ
9
17
Nhâm Ngọ
10
18
Quý Mùi
11
19
Giáp Thân
12
20
Ất Dậu
13
21
Bính Tuất
14
22
Đinh Hợi
15
23
Mậu Tý
16
24
Kỷ Sửu
17
25
Canh Dần
18
26
Tân Mão
19
27
Nhâm Thìn
20
28
Quý Tỵ
21
29
Giáp Ngọ
22
1/8
Ất Mùi
23
2
Bính Thân
24
3
Đinh Dậu
25
4
Mậu Tuất
26
5
Kỷ Hợi
27
6
Canh Tý
28
7
Tân Sửu
29
8
Nhâm Dần
30
9
Quý Mão
1
10/8
Giáp Thìn
2
11
Ất Tỵ
3
12
Bính Ngọ
4
13
Đinh Mùi
5
14
Mậu Thân
6
15
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1968

Lịch âm tháng 10 năm 1968

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
9
Quý Mão
1
10/8
Giáp Thìn
2
11
Ất Tỵ
3
12
Bính Ngọ
4
13
Đinh Mùi
5
14
Mậu Thân
6
15
Kỷ Dậu
7
16
Canh Tuất
8
17
Tân Hợi
9
18
Nhâm Tý
10
19
Quý Sửu
11
20
Giáp Dần
12
21
Ất Mão
13
22
Bính Thìn
14
23
Đinh Tỵ
15
24
Mậu Ngọ
16
25
Kỷ Mùi
17
26
Canh Thân
18
27
Tân Dậu
19
28
Nhâm Tuất
20
29
Quý Hợi
21
30
Giáp Tý
22
1/9
Ất Sửu
23
2
Bính Dần
24
3
Đinh Mão
25
4
Mậu Thìn
26
5
Kỷ Tỵ
27
6
Canh Ngọ
28
7
Tân Mùi
29
8
Nhâm Thân
30
9
Quý Dậu
31
10
Giáp Tuất
1
11/9
Ất Hợi
2
12
Bính Tý
3
13
Đinh Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1968

Lịch âm tháng 11 năm 1968

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
7
Tân Mùi
29
8
Nhâm Thân
30
9
Quý Dậu
31
10
Giáp Tuất
1
11/9
Ất Hợi
2
12
Bính Tý
3
13
Đinh Sửu
4
14
Mậu Dần
5
15
Kỷ Mão
6
16
Canh Thìn
7
17
Tân Tỵ
8
18
Nhâm Ngọ
9
19
Quý Mùi
10
20
Giáp Thân
11
21
Ất Dậu
12
22
Bính Tuất
13
23
Đinh Hợi
14
24
Mậu Tý
15
25
Kỷ Sửu
16
26
Canh Dần
17
27
Tân Mão
18
28
Nhâm Thìn
19
29
Quý Tỵ
20
1/10
Giáp Ngọ
21
2
Ất Mùi
22
3
Bính Thân
23
4
Đinh Dậu
24
5
Mậu Tuất
25
6
Kỷ Hợi
26
7
Canh Tý
27
8
Tân Sửu
28
9
Nhâm Dần
29
10
Quý Mão
30
11
Giáp Thìn
1
12/10
Ất Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1968

Lịch âm tháng 12 năm 1968

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
6
Kỷ Hợi
26
7
Canh Tý
27
8
Tân Sửu
28
9
Nhâm Dần
29
10
Quý Mão
30
11
Giáp Thìn
1
12/10
Ất Tỵ
2
13
Bính Ngọ
3
14
Đinh Mùi
4
15
Mậu Thân
5
16
Kỷ Dậu
6
17
Canh Tuất
7
18
Tân Hợi
8
19
Nhâm Tý
9
20
Quý Sửu
10
21
Giáp Dần
11
22
Ất Mão
12
23
Bính Thìn
13
24
Đinh Tỵ
14
25
Mậu Ngọ
15
26
Kỷ Mùi
16
27
Canh Thân
17
28
Tân Dậu
18
29
Nhâm Tuất
19
30
Quý Hợi
20
1/11
Giáp Tý
21
2
Ất Sửu
22
3
Bính Dần
23
4
Đinh Mão
24
5
Mậu Thìn
25
6
Kỷ Tỵ
26
7
Canh Ngọ
27
8
Tân Mùi
28
9
Nhâm Thân
29
10
Quý Dậu
30
11
Giáp Tuất
31
12
Ất Hợi
1
13/11
Bính Tý
2
14
Đinh Sửu
3
15
Mậu Dần
4
16
Kỷ Mão
5
17
Canh Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1968
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 1968 âm lịch 1968 tết 1968 lịch tết 1968 tết nguyên đán 1968 lịch âm dương 1968

Ngày lễ, Sự kiện năm 1968

Ngày lễ dương lịch năm 1968

Dương lịch Tên ngày
1/1/1968
Tết Dương lịch
9/1/1968
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/1968
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/1968
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/1968
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/1968
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/1968
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/1968
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/1968
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/1968
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/1968
Ngày Cá tháng Tư
5/4/1968
Tết Thanh minh
22/4/1968
Ngày Trái đất
30/4/1968
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/1968
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/1968
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/1968
Ngày của mẹ
19/5/1968
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/1968
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/1968
Ngày của cha
21/6/1968
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/1968
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/1968
Ngày dân số thế giới
27/7/1968
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/1968
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/1968
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/1968
Ngày Quốc Khánh
10/9/1968
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/1968
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1968
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/1968
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/1968
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/1968
Ngày Hallowen
9/11/1968
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/1968
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/1968
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/1968
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1968
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/1968
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/1968
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 1968

Âm lịch Tên ngày
1/1/1968
Tết Nguyên Đán
13/1/1968
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/1968
Tết Nguyên tiêu
2/2/1968
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/1968
Lễ hội Tây Thiên
19/2/1968
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/1968
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/1968
Tết Hàn thực
14/4/1968
Tết Dân tộc Khmer
15/4/1968
Lễ Phật Đản
5/5/1968
Tết Đoan Ngọ
3/6/1968
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/1968
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/1968
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/1968
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/1968
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/1968
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/1968
Vu Lan
1/8/1968
Tết Katê
15/8/1968
Tết Trung Thu
9/9/1968
Tết Trùng Cửu
10/10/1968
Tết Trùng Thập
15/11/1968
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/1968
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/1968
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 1968

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Mậu Thân 1968

Năm Mậu Thân 1968 là năm Con Khỉ

Thời gian bắt đầu của năm Mậu Thân 1968 bắt đầu từ ngày 29/1/1968 tới hết ngày 15/02/1969 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/1968 đến hết ngày 29/12/1968. Tổng cộng 383 ngày.

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.
Người được con Khỉ “thủ mạng” là người thông minh, nhạy bén và lanh lợi. Họ là người nhanh chóng nắm bắt mọi vấn đề nảy sinh trong cuộc sống, và khi họ đã bắt tay vào việc gì thì thường đạt đến thành công. Ngoài ra, họ còn là người dễ mến, hòa đồng, linh hoạt và khéo tay.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.