Diện tích Luxembourg là bao nhiêu?
Xem diện tích của Luxembourg là bao nhiêu? Trang này hiển thị đầy đủ các thông tin về diện tích tại quốc gia Luxembourg, ngoài ra các bạn còn xem được các thông tin khác như múi giờ, mặt trời mọc, lặn, dân số, ... và nhiều thông tin khác tại Luxembourg.
Thứ 5, Ngày 21/11/2024, Tuần thứ 47 tại Luxembourg | |
Giờ mặt trời mọc | 07:58 |
Giờ mặt trời lặn: | 16:44 |
Thời gian ban ngày: | 8h 46m |
Chênh lệch giờ: | GMT +1 |
Múi giờ: | Europe/Luxembourg |
Vĩ độ: | 49.815273 |
Kinh độ: | 6.129583 |
Dân số: | 464.904 người |
Tiền tệ: | Euro |
Diện tích: | 2.586 (km2) |
Thủ Đô: | Luxembourg City |
Mã điện thoại: | +352 |
Xem giờ tại các quốc gia khác trên thế giới
- Afghanistan
- Albania
- Algeria
- Andorra
- Angola
- Antigua and Barbuda
- Argentina
- Armenia
- Australia (Úc)
- Austria
- Azerbaijan
- Bahamas
- Bahrain
- Bangladesh (Băng La Đét)
- Barbados
- Belarus (Bê La Rút)
- Belgium (Bỉ)
- Belize
- Benin
- Bhutan
- Bolivia
- Bosnia and Herzegovina
- Botswana
- Brazil
- Brunei (Bờ Ru Nây)
- Bulgaria
- Burkina Faso
- Burundi
- Campuchia (Căm pu chia)
- Cameroon
- Canada
- Cape Verde
- Central African Republic
- Chad
- Chile
- Colombia
- Comoros
- Congo (Dem. Rep.) (Cộng hòa Công gô)
- Costa Rica
- Croatia
- Cuba
- Cyprus
- Czech Republic (Cộng Hòa Séc)
- Denmark (Đan Mạch)
- Djibouti
- Dominica
- Dominican Republic
- Đức
- Ecuador
- Egypt
- El Salvador
- Equatorial Guinea
- Eritrea
- Estonia
- Ethiopia
- Fiji
- Finland (Phần Lam)
- Gabon
- Gambia
- Georgia
- Grenada
- Guatemala
- Ghana
Danh sách quốc gia (Từ A-G)
- Guinea
- Guinea-Bissau
- Guyana
- Hà Lan
- Haiti
- Hàn Quốc
- Honduras
- Hungary
- Hy Lạp
- Iceland (Ai Len)
- India (Ấn Độ)
- Indonesia
- Iran
- Iraq (I Rắc)
- Ireland
- Israel
- Italy (Ý)
- Jamaica
- Jordan
- Kazakhstan
- Kenya
- Kiribati
- Kuwait (Cô oét)
- Kyrgyzstan
- Lào
- Latvia
- Lebanon (Li Băng)
- Lesotho
- Liberia
- Libya
- Liechtenstein
- Lithuania
- Luxembourg
- Macedonia
- Madagascar
- Malawi
- Malaysia
- Maldives
- Mali
- Malta
- Marshall Islands
- Mauritania
- Mauritius
- Mexico
- Micronesia
- Moldova
- Monaco
- Mongolia
- Morocco
- Mozambique
- Mỹ (Hoa Kỳ)
- Myanmar (Burma)
- Namibia
- Nauru
- Nepal
- Nga
- Nhật Bản
- New Zealand
- Nicaragua
- Niger
- Nigeria
- Norway (Na Uy)
- Oman
Danh sách quốc gia (Từ H-N)
- Pakistan
- Palau
- Panama
- Papua New Guinea
- Paraguay
- Peru
- Pháp
- Philippines
- Poland (Ba Lan)
- Portugal (Bồ Đào Nha)
- Qatar
- Romania
- Rwanda
- Saint Kitts and Nevis
- Saint Vincent
- Samoa
- San Marino
- Saudi Arabia
- Senegal
- Serbia
- Seychelles
- Sierra Leone
- Singapore
- Slovakia
- Slovenia
- Solomon Islands
- Somalia
- Somaliland
- South Africa (Nam Phi)
- Tây Ban Nha
- Sri Lanka
- Sudan
- Suriname
- Swaziland
- Sweden (Thụy Điển)
- Thụy sỹ
- Syria
- Sao Tome and Principe
- Taiwan (Đài Loan)
- Tajikistan
- Tanzania
- Thailand (Thái Lan)
- Togo
- Tonga
- Triều Tiên
- Trinidad and Tobago
- Trung Quốc
- Tunisia
- Turkey (Thổ Nhĩ Kỳ)
- Turkmenistan
- Tuvalu
- Uganda
- Ukraine
- UAE (Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất)
- Uruguay
- Uzbekistan
- Vanuatu
- Vatican City
- Venezuela
- Việt Nam
- Vương quốc Anh
- Yemen
- Zambia
- Zimbabwe