LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
15:34:37 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1835
  • Ngày tốt tháng 9

Xem ngày tốt tháng 9 năm 1835

Xem lịch ngày tốt xấu, ngày đẹp tháng 9 năm 1835. Xem danh sách các ngày tốt xấu tổng quan hoặc theo 12 con giáp..., giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Để tiện cho việc tra cứu ngày tốt và ngày xấu trong tháng 9 năm 1835, chúng tôi cung cấp 2 cách xem trực quan nhất chính là dựa trên lịch tháng và xem theo danh sách các ngày trong tháng.

ngày tốt tháng 9/1835 ngày tốt tháng 9 năm 1835 ngày đẹp tháng 9 năm 1835 lịch tháng 9/1835 lịch vạn niên tháng 9/1835

Xem ngày tốt xấu theo lịch tháng

Lịch âm tháng 9 năm 1835

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
31
8
1
9/7
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
1/8
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9
1
10/8
2
11
3
12
4
13
Chọn tháng cần xem

Xem ngày tốt xấu chi tiết

  • Ngày tốt tháng 9/1835

  • Ngày tốt tháng 10/1835

Lịch Dương

1

Tháng 9

Lịch Âm

9

Tháng 7

Ngày xấu

Dương lịch: 1/9/1835 Âm lịch: 9/7/1835

  • Thứ Ba, Ngày Bính Thân, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Xử thử (Mưa ngâu).
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 1/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

2

Tháng 9

Lịch Âm

10

Tháng 7

Ngày xấu

Dương lịch: 2/9/1835 Âm lịch: 10/7/1835

  • Thứ Tư, Ngày Đinh Dậu, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Xử thử (Mưa ngâu).
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 2/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

3

Tháng 9

Lịch Âm

11

Tháng 7

Ngày tốt

Dương lịch: 3/9/1835 Âm lịch: 11/7/1835

  • Thứ Năm, Ngày Mậu Tuất, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Xử thử (Mưa ngâu).
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 3/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

4

Tháng 9

Lịch Âm

12

Tháng 7

Ngày xấu

Dương lịch: 4/9/1835 Âm lịch: 12/7/1835

  • Thứ Sáu, Ngày Kỷ Hợi, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Xử thử (Mưa ngâu).
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 4/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

5

Tháng 9

Lịch Âm

13

Tháng 7

Ngày tốt

Dương lịch: 5/9/1835 Âm lịch: 13/7/1835

  • Thứ bảy, Ngày Canh Tý, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Xử thử (Mưa ngâu).
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 5/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

6

Tháng 9

Lịch Âm

14

Tháng 7

Ngày tốt

Dương lịch: 6/9/1835 Âm lịch: 14/7/1835

  • Chủ Nhật, Ngày Tân Sửu, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Xử thử (Mưa ngâu).
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 6/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

7

Tháng 9

Lịch Âm

15

Tháng 7

Ngày xấu

Dương lịch: 7/9/1835 Âm lịch: 15/7/1835

  • Thứ Hai, Ngày Nhâm Dần, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Xử thử (Mưa ngâu).
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 7/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

8

Tháng 9

Lịch Âm

16

Tháng 7

Ngày xấu

Dương lịch: 8/9/1835 Âm lịch: 16/7/1835

  • Thứ Ba, Ngày Quý Mão, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Bạch Lộ (Nắng nhạt).
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 8/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

9

Tháng 9

Lịch Âm

17

Tháng 7

Ngày tốt

Dương lịch: 9/9/1835 Âm lịch: 17/7/1835

  • Thứ Tư, Ngày Giáp Thìn, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Bạch Lộ (Nắng nhạt).
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 9/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

10

Tháng 9

Lịch Âm

18

Tháng 7

Ngày tốt

Dương lịch: 10/9/1835 Âm lịch: 18/7/1835

  • Thứ Năm, Ngày Ất Tỵ, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Bạch Lộ (Nắng nhạt).
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 10/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

11

Tháng 9

Lịch Âm

19

Tháng 7

Ngày xấu

Dương lịch: 11/9/1835 Âm lịch: 19/7/1835

  • Thứ Sáu, Ngày Bính Ngọ, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Bạch Lộ (Nắng nhạt).
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 11/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

12

Tháng 9

Lịch Âm

20

Tháng 7

Ngày tốt

Dương lịch: 12/9/1835 Âm lịch: 20/7/1835

  • Thứ bảy, Ngày Đinh Mùi, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Bạch Lộ (Nắng nhạt).
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 12/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

13

Tháng 9

Lịch Âm

21

Tháng 7

Ngày xấu

Dương lịch: 13/9/1835 Âm lịch: 21/7/1835

  • Chủ Nhật, Ngày Mậu Thân, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Bạch Lộ (Nắng nhạt).
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 13/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

14

Tháng 9

Lịch Âm

22

Tháng 7

Ngày xấu

Dương lịch: 14/9/1835 Âm lịch: 22/7/1835

  • Thứ Hai, Ngày Kỷ Dậu, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Bạch Lộ (Nắng nhạt).
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 14/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

15

Tháng 9

Lịch Âm

23

Tháng 7

Ngày tốt

Dương lịch: 15/9/1835 Âm lịch: 23/7/1835

  • Thứ Ba, Ngày Canh Tuất, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Bạch Lộ (Nắng nhạt).
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 15/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

16

Tháng 9

Lịch Âm

24

Tháng 7

Ngày xấu

Dương lịch: 16/9/1835 Âm lịch: 24/7/1835

  • Thứ Tư, Ngày Tân Hợi, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Bạch Lộ (Nắng nhạt).
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 16/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

17

Tháng 9

Lịch Âm

25

Tháng 7

Ngày tốt

Dương lịch: 17/9/1835 Âm lịch: 25/7/1835

  • Thứ Năm, Ngày Nhâm Tý, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Bạch Lộ (Nắng nhạt).
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 17/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

18

Tháng 9

Lịch Âm

26

Tháng 7

Ngày tốt

Dương lịch: 18/9/1835 Âm lịch: 26/7/1835

  • Thứ Sáu, Ngày Quý Sửu, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Bạch Lộ (Nắng nhạt).
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 18/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

19

Tháng 9

Lịch Âm

27

Tháng 7

Ngày xấu

Dương lịch: 19/9/1835 Âm lịch: 27/7/1835

  • Thứ bảy, Ngày Giáp Dần, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Bạch Lộ (Nắng nhạt).
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 19/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

20

Tháng 9

Lịch Âm

28

Tháng 7

Ngày xấu

Dương lịch: 20/9/1835 Âm lịch: 28/7/1835

  • Chủ Nhật, Ngày Ất Mão, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Bạch Lộ (Nắng nhạt).
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 20/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

21

Tháng 9

Lịch Âm

29

Tháng 7

Ngày tốt

Dương lịch: 21/9/1835 Âm lịch: 29/7/1835

  • Thứ Hai, Ngày Bính Thìn, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mùi, Tiết Bạch Lộ (Nắng nhạt).
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 21/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

22

Tháng 9

Lịch Âm

1

Tháng 8

Ngày xấu

Dương lịch: 22/9/1835 Âm lịch: 1/8/1835

  • Thứ Ba, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Ất Dậu, Năm Ất Mùi, Tiết Bạch Lộ (Nắng nhạt).
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 22/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

23

Tháng 9

Lịch Âm

2

Tháng 8

Ngày tốt

Dương lịch: 23/9/1835 Âm lịch: 2/8/1835

  • Thứ Tư, Ngày Mậu Ngọ, Tháng Ất Dậu, Năm Ất Mùi, Tiết Thu phân (Giữa thu).
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 23/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

24

Tháng 9

Lịch Âm

3

Tháng 8

Ngày tốt

Dương lịch: 24/9/1835 Âm lịch: 3/8/1835

  • Thứ Năm, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Ất Dậu, Năm Ất Mùi, Tiết Thu phân (Giữa thu).
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 24/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

25

Tháng 9

Lịch Âm

4

Tháng 8

Ngày xấu

Dương lịch: 25/9/1835 Âm lịch: 4/8/1835

  • Thứ Sáu, Ngày Canh Thân, Tháng Ất Dậu, Năm Ất Mùi, Tiết Thu phân (Giữa thu).
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 25/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

26

Tháng 9

Lịch Âm

5

Tháng 8

Ngày tốt

Dương lịch: 26/9/1835 Âm lịch: 5/8/1835

  • Thứ bảy, Ngày Tân Dậu, Tháng Ất Dậu, Năm Ất Mùi, Tiết Thu phân (Giữa thu).
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 26/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

27

Tháng 9

Lịch Âm

6

Tháng 8

Ngày xấu

Dương lịch: 27/9/1835 Âm lịch: 6/8/1835

  • Chủ Nhật, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Ất Dậu, Năm Ất Mùi, Tiết Thu phân (Giữa thu).
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 27/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

28

Tháng 9

Lịch Âm

7

Tháng 8

Ngày xấu

Dương lịch: 28/9/1835 Âm lịch: 7/8/1835

  • Thứ Hai, Ngày Quý Hợi, Tháng Ất Dậu, Năm Ất Mùi, Tiết Thu phân (Giữa thu).
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 28/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

29

Tháng 9

Lịch Âm

8

Tháng 8

Ngày tốt

Dương lịch: 29/9/1835 Âm lịch: 8/8/1835

  • Thứ Ba, Ngày Giáp Tý, Tháng Ất Dậu, Năm Ất Mùi, Tiết Thu phân (Giữa thu).
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 29/9/1835 chi tiết

Lịch Dương

30

Tháng 9

Lịch Âm

9

Tháng 8

Ngày xấu

Dương lịch: 30/9/1835 Âm lịch: 9/8/1835

  • Thứ Tư, Ngày Ất Sửu, Tháng Ất Dậu, Năm Ất Mùi, Tiết Thu phân (Giữa thu).
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 30/9/1835 chi tiết

☯ Ngày tốt tháng 9/1835 theo tuổi

Xem ngày tốt tháng 9/1835 tuổi Tý

Dương lịch: 1/9/1835 Âm lịch: 9/7/1835

  • Thứ Ba, Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 6/9/1835 Âm lịch: 14/7/1835

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 9/9/1835 Âm lịch: 17/7/1835

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 13/9/1835 Âm lịch: 21/7/1835

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 18/9/1835 Âm lịch: 26/7/1835

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 21/9/1835 Âm lịch: 29/7/1835

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 25/9/1835 Âm lịch: 4/8/1835

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 30/9/1835 Âm lịch: 9/8/1835

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Xem ngày tốt tháng 9/1835 tuổi Sửu

Dương lịch: 2/9/1835 Âm lịch: 10/7/1835

  • Thứ Tư, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 5/9/1835 Âm lịch: 13/7/1835

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 10/9/1835 Âm lịch: 18/7/1835

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 14/9/1835 Âm lịch: 22/7/1835

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 17/9/1835 Âm lịch: 25/7/1835

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 22/9/1835 Âm lịch: 1/8/1835

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 26/9/1835 Âm lịch: 5/8/1835

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 29/9/1835 Âm lịch: 8/8/1835

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Xem ngày tốt tháng 9/1835 tuổi Dần

Dương lịch: 3/9/1835 Âm lịch: 11/7/1835

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 4/9/1835 Âm lịch: 12/7/1835

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 11/9/1835 Âm lịch: 19/7/1835

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 15/9/1835 Âm lịch: 23/7/1835

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 16/9/1835 Âm lịch: 24/7/1835

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 23/9/1835 Âm lịch: 2/8/1835

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 27/9/1835 Âm lịch: 6/8/1835

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 28/9/1835 Âm lịch: 7/8/1835

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Xem ngày tốt tháng 9/1835 tuổi Mão

Dương lịch: 3/9/1835 Âm lịch: 11/7/1835

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 4/9/1835 Âm lịch: 12/7/1835

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 12/9/1835 Âm lịch: 20/7/1835

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 15/9/1835 Âm lịch: 23/7/1835

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 16/9/1835 Âm lịch: 24/7/1835

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 24/9/1835 Âm lịch: 3/8/1835

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 27/9/1835 Âm lịch: 6/8/1835

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 28/9/1835 Âm lịch: 7/8/1835

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Xem ngày tốt tháng 9/1835 tuổi Thìn

Dương lịch: 1/9/1835 Âm lịch: 9/7/1835

  • Thứ Ba, Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 2/9/1835 Âm lịch: 10/7/1835

  • Thứ Tư, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 5/9/1835 Âm lịch: 13/7/1835

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 13/9/1835 Âm lịch: 21/7/1835

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 14/9/1835 Âm lịch: 22/7/1835

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 17/9/1835 Âm lịch: 25/7/1835

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 25/9/1835 Âm lịch: 4/8/1835

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 26/9/1835 Âm lịch: 5/8/1835

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 29/9/1835 Âm lịch: 8/8/1835

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Xem ngày tốt tháng 9/1835 tuổi Tỵ

Dương lịch: 1/9/1835 Âm lịch: 9/7/1835

  • Thứ Ba, Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 2/9/1835 Âm lịch: 10/7/1835

  • Thứ Tư, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 6/9/1835 Âm lịch: 14/7/1835

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 13/9/1835 Âm lịch: 21/7/1835

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 14/9/1835 Âm lịch: 22/7/1835

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 18/9/1835 Âm lịch: 26/7/1835

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 25/9/1835 Âm lịch: 4/8/1835

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 26/9/1835 Âm lịch: 5/8/1835

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 30/9/1835 Âm lịch: 9/8/1835

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Xem ngày tốt tháng 9/1835 tuổi Ngọ

Dương lịch: 3/9/1835 Âm lịch: 11/7/1835

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 7/9/1835 Âm lịch: 15/7/1835

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 12/9/1835 Âm lịch: 20/7/1835

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 15/9/1835 Âm lịch: 23/7/1835

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 19/9/1835 Âm lịch: 27/7/1835

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 24/9/1835 Âm lịch: 3/8/1835

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 27/9/1835 Âm lịch: 6/8/1835

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Xem ngày tốt tháng 9/1835 tuổi Mùi

Dương lịch: 4/9/1835 Âm lịch: 12/7/1835

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 8/9/1835 Âm lịch: 16/7/1835

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 11/9/1835 Âm lịch: 19/7/1835

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 16/9/1835 Âm lịch: 24/7/1835

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 20/9/1835 Âm lịch: 28/7/1835

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 23/9/1835 Âm lịch: 2/8/1835

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 28/9/1835 Âm lịch: 7/8/1835

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Xem ngày tốt tháng 9/1835 tuổi Thân

Dương lịch: 5/9/1835 Âm lịch: 13/7/1835

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 9/9/1835 Âm lịch: 17/7/1835

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 10/9/1835 Âm lịch: 18/7/1835

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 17/9/1835 Âm lịch: 25/7/1835

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 21/9/1835 Âm lịch: 29/7/1835

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 22/9/1835 Âm lịch: 1/8/1835

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 29/9/1835 Âm lịch: 8/8/1835

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Xem ngày tốt tháng 9/1835 tuổi Dậu

Dương lịch: 6/9/1835 Âm lịch: 14/7/1835

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 9/9/1835 Âm lịch: 17/7/1835

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 10/9/1835 Âm lịch: 18/7/1835

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 18/9/1835 Âm lịch: 26/7/1835

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 21/9/1835 Âm lịch: 29/7/1835

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 22/9/1835 Âm lịch: 1/8/1835

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 30/9/1835 Âm lịch: 9/8/1835

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Xem ngày tốt tháng 9/1835 tuổi Tuất

Dương lịch: 7/9/1835 Âm lịch: 15/7/1835

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 8/9/1835 Âm lịch: 16/7/1835

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 11/9/1835 Âm lịch: 19/7/1835

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 19/9/1835 Âm lịch: 27/7/1835

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 20/9/1835 Âm lịch: 28/7/1835

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 23/9/1835 Âm lịch: 2/8/1835

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.

Xem ngày tốt tháng 9/1835 tuổi Hợi

Dương lịch: 7/9/1835 Âm lịch: 15/7/1835

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 8/9/1835 Âm lịch: 16/7/1835

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 12/9/1835 Âm lịch: 20/7/1835

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 19/9/1835 Âm lịch: 27/7/1835

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 20/9/1835 Âm lịch: 28/7/1835

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Mùi.

Dương lịch: 24/9/1835 Âm lịch: 3/8/1835

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mùi.
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 1835
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 9 năm 2025 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1
10/7
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
30
22
1/8
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9
1
10/8
2
11
3
12
4
13
5
14
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.