LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
06:44:47 - Thứ năm
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1849
  • Ngày tốt tháng 7

Xem ngày tốt tháng 7 năm 1849

Xem lịch ngày tốt xấu, ngày đẹp tháng 7 năm 1849. Xem danh sách các ngày tốt xấu tổng quan hoặc theo 12 con giáp..., giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Để tiện cho việc tra cứu ngày tốt và ngày xấu trong tháng 7 năm 1849, chúng tôi cung cấp 2 cách xem trực quan nhất chính là dựa trên lịch tháng và xem theo danh sách các ngày trong tháng.

ngày tốt tháng 7/1849 ngày tốt tháng 7 năm 1849 ngày đẹp tháng 7 năm 1849 lịch tháng 7/1849 lịch vạn niên tháng 7/1849

Xem ngày tốt xấu theo lịch tháng

Lịch âm tháng 7 năm 1849

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11
1
12/5
2
13
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
30
20
1/6
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11
31
12
1
13/6
2
14
3
15
4
16
5
17
Chọn tháng cần xem

Xem ngày tốt xấu chi tiết

  • Ngày tốt tháng 7/1849

  • Ngày tốt tháng 8/1849

Lịch Dương

1

Tháng 7

Lịch Âm

12

Tháng 5

Ngày tốt

Dương lịch: 1/7/1849 Âm lịch: 12/5/1849

  • Chủ Nhật, Ngày Mậu Thân, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Hạ chí (Giữa hè).
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 1/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

2

Tháng 7

Lịch Âm

13

Tháng 5

Ngày tốt

Dương lịch: 2/7/1849 Âm lịch: 13/5/1849

  • Thứ Hai, Ngày Kỷ Dậu, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Hạ chí (Giữa hè).
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 2/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

3

Tháng 7

Lịch Âm

14

Tháng 5

Ngày xấu

Dương lịch: 3/7/1849 Âm lịch: 14/5/1849

  • Thứ Ba, Ngày Canh Tuất, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Hạ chí (Giữa hè).
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 3/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

4

Tháng 7

Lịch Âm

15

Tháng 5

Ngày xấu

Dương lịch: 4/7/1849 Âm lịch: 15/5/1849

  • Thứ Tư, Ngày Tân Hợi, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Hạ chí (Giữa hè).
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 4/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

5

Tháng 7

Lịch Âm

16

Tháng 5

Ngày tốt

Dương lịch: 5/7/1849 Âm lịch: 16/5/1849

  • Thứ Năm, Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Hạ chí (Giữa hè).
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 5/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

6

Tháng 7

Lịch Âm

17

Tháng 5

Ngày tốt

Dương lịch: 6/7/1849 Âm lịch: 17/5/1849

  • Thứ Sáu, Ngày Quý Sửu, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Hạ chí (Giữa hè).
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 6/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

7

Tháng 7

Lịch Âm

18

Tháng 5

Ngày xấu

Dương lịch: 7/7/1849 Âm lịch: 18/5/1849

  • Thứ bảy, Ngày Giáp Dần, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Tiểu Thử (Nóng nhẹ).
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 7/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

8

Tháng 7

Lịch Âm

19

Tháng 5

Ngày tốt

Dương lịch: 8/7/1849 Âm lịch: 19/5/1849

  • Chủ Nhật, Ngày Ất Mão, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Tiểu Thử (Nóng nhẹ).
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 8/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

9

Tháng 7

Lịch Âm

20

Tháng 5

Ngày xấu

Dương lịch: 9/7/1849 Âm lịch: 20/5/1849

  • Thứ Hai, Ngày Bính Thìn, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Tiểu Thử (Nóng nhẹ).
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 9/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

10

Tháng 7

Lịch Âm

21

Tháng 5

Ngày xấu

Dương lịch: 10/7/1849 Âm lịch: 21/5/1849

  • Thứ Ba, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Tiểu Thử (Nóng nhẹ).
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 10/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

11

Tháng 7

Lịch Âm

22

Tháng 5

Ngày tốt

Dương lịch: 11/7/1849 Âm lịch: 22/5/1849

  • Thứ Tư, Ngày Mậu Ngọ, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Tiểu Thử (Nóng nhẹ).
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 11/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

12

Tháng 7

Lịch Âm

23

Tháng 5

Ngày xấu

Dương lịch: 12/7/1849 Âm lịch: 23/5/1849

  • Thứ Năm, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Tiểu Thử (Nóng nhẹ).
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 12/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

13

Tháng 7

Lịch Âm

24

Tháng 5

Ngày tốt

Dương lịch: 13/7/1849 Âm lịch: 24/5/1849

  • Thứ Sáu, Ngày Canh Thân, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Tiểu Thử (Nóng nhẹ).
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 13/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

14

Tháng 7

Lịch Âm

25

Tháng 5

Ngày tốt

Dương lịch: 14/7/1849 Âm lịch: 25/5/1849

  • Thứ bảy, Ngày Tân Dậu, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Tiểu Thử (Nóng nhẹ).
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 14/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

15

Tháng 7

Lịch Âm

26

Tháng 5

Ngày xấu

Dương lịch: 15/7/1849 Âm lịch: 26/5/1849

  • Chủ Nhật, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Tiểu Thử (Nóng nhẹ).
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 15/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

16

Tháng 7

Lịch Âm

27

Tháng 5

Ngày xấu

Dương lịch: 16/7/1849 Âm lịch: 27/5/1849

  • Thứ Hai, Ngày Quý Hợi, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Tiểu Thử (Nóng nhẹ).
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 16/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

17

Tháng 7

Lịch Âm

28

Tháng 5

Ngày tốt

Dương lịch: 17/7/1849 Âm lịch: 28/5/1849

  • Thứ Ba, Ngày Giáp Tý, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Tiểu Thử (Nóng nhẹ).
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 17/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

18

Tháng 7

Lịch Âm

29

Tháng 5

Ngày tốt

Dương lịch: 18/7/1849 Âm lịch: 29/5/1849

  • Thứ Tư, Ngày Ất Sửu, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Tiểu Thử (Nóng nhẹ).
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 18/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

19

Tháng 7

Lịch Âm

30

Tháng 5

Ngày xấu

Dương lịch: 19/7/1849 Âm lịch: 30/5/1849

  • Thứ Năm, Ngày Bính Dần, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Dậu, Tiết Tiểu Thử (Nóng nhẹ).
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 19/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

20

Tháng 7

Lịch Âm

1

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 20/7/1849 Âm lịch: 1/6/1849

  • Thứ Sáu, Ngày Đinh Mão, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Dậu, Tiết Tiểu Thử (Nóng nhẹ).
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 20/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

21

Tháng 7

Lịch Âm

2

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 21/7/1849 Âm lịch: 2/6/1849

  • Thứ bảy, Ngày Mậu Thìn, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Dậu, Tiết Tiểu Thử (Nóng nhẹ).
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 21/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

22

Tháng 7

Lịch Âm

3

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 22/7/1849 Âm lịch: 3/6/1849

  • Chủ Nhật, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Dậu, Tiết Tiểu Thử (Nóng nhẹ).
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 22/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

23

Tháng 7

Lịch Âm

4

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 23/7/1849 Âm lịch: 4/6/1849

  • Thứ Hai, Ngày Canh Ngọ, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Dậu, Tiết Đại thử (Nóng oi).
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 23/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

24

Tháng 7

Lịch Âm

5

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 24/7/1849 Âm lịch: 5/6/1849

  • Thứ Ba, Ngày Tân Mùi, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Dậu, Tiết Đại thử (Nóng oi).
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 24/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

25

Tháng 7

Lịch Âm

6

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 25/7/1849 Âm lịch: 6/6/1849

  • Thứ Tư, Ngày Nhâm Thân, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Dậu, Tiết Đại thử (Nóng oi).
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 25/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

26

Tháng 7

Lịch Âm

7

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 26/7/1849 Âm lịch: 7/6/1849

  • Thứ Năm, Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Dậu, Tiết Đại thử (Nóng oi).
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 26/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

27

Tháng 7

Lịch Âm

8

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 27/7/1849 Âm lịch: 8/6/1849

  • Thứ Sáu, Ngày Giáp Tuất, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Dậu, Tiết Đại thử (Nóng oi).
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 27/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

28

Tháng 7

Lịch Âm

9

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 28/7/1849 Âm lịch: 9/6/1849

  • Thứ bảy, Ngày Ất Hợi, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Dậu, Tiết Đại thử (Nóng oi).
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 28/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

29

Tháng 7

Lịch Âm

10

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 29/7/1849 Âm lịch: 10/6/1849

  • Chủ Nhật, Ngày Bính Tý, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Dậu, Tiết Đại thử (Nóng oi).
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 29/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

30

Tháng 7

Lịch Âm

11

Tháng 6

Ngày xấu

Dương lịch: 30/7/1849 Âm lịch: 11/6/1849

  • Thứ Hai, Ngày Đinh Sửu, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Dậu, Tiết Đại thử (Nóng oi).
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 30/7/1849 chi tiết

Lịch Dương

31

Tháng 7

Lịch Âm

12

Tháng 6

Ngày tốt

Dương lịch: 31/7/1849 Âm lịch: 12/6/1849

  • Thứ Ba, Ngày Mậu Dần, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Dậu, Tiết Đại thử (Nóng oi).
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 31/7/1849 chi tiết

☯ Ngày tốt tháng 7/1849 theo tuổi

Xem ngày tốt tháng 7/1849 tuổi Tý

Dương lịch: 1/7/1849 Âm lịch: 12/5/1849

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 6/7/1849 Âm lịch: 17/5/1849

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 9/7/1849 Âm lịch: 20/5/1849

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 13/7/1849 Âm lịch: 24/5/1849

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 18/7/1849 Âm lịch: 29/5/1849

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 21/7/1849 Âm lịch: 2/6/1849

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 25/7/1849 Âm lịch: 6/6/1849

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 30/7/1849 Âm lịch: 11/6/1849

  • Thứ Hai, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Xem ngày tốt tháng 7/1849 tuổi Sửu

Dương lịch: 2/7/1849 Âm lịch: 13/5/1849

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 5/7/1849 Âm lịch: 16/5/1849

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 10/7/1849 Âm lịch: 21/5/1849

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 14/7/1849 Âm lịch: 25/5/1849

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 17/7/1849 Âm lịch: 28/5/1849

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 22/7/1849 Âm lịch: 3/6/1849

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 26/7/1849 Âm lịch: 7/6/1849

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 29/7/1849 Âm lịch: 10/6/1849

  • Chủ Nhật, Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Xem ngày tốt tháng 7/1849 tuổi Dần

Dương lịch: 3/7/1849 Âm lịch: 14/5/1849

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 4/7/1849 Âm lịch: 15/5/1849

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 11/7/1849 Âm lịch: 22/5/1849

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 15/7/1849 Âm lịch: 26/5/1849

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 16/7/1849 Âm lịch: 27/5/1849

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 23/7/1849 Âm lịch: 4/6/1849

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 27/7/1849 Âm lịch: 8/6/1849

  • Thứ Sáu, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 28/7/1849 Âm lịch: 9/6/1849

  • Thứ bảy, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Xem ngày tốt tháng 7/1849 tuổi Mão

Dương lịch: 3/7/1849 Âm lịch: 14/5/1849

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 4/7/1849 Âm lịch: 15/5/1849

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 12/7/1849 Âm lịch: 23/5/1849

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 15/7/1849 Âm lịch: 26/5/1849

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 16/7/1849 Âm lịch: 27/5/1849

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 24/7/1849 Âm lịch: 5/6/1849

  • Thứ Ba, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 27/7/1849 Âm lịch: 8/6/1849

  • Thứ Sáu, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 28/7/1849 Âm lịch: 9/6/1849

  • Thứ bảy, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Xem ngày tốt tháng 7/1849 tuổi Thìn

Dương lịch: 1/7/1849 Âm lịch: 12/5/1849

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 2/7/1849 Âm lịch: 13/5/1849

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 5/7/1849 Âm lịch: 16/5/1849

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 13/7/1849 Âm lịch: 24/5/1849

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 14/7/1849 Âm lịch: 25/5/1849

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 17/7/1849 Âm lịch: 28/5/1849

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 25/7/1849 Âm lịch: 6/6/1849

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 26/7/1849 Âm lịch: 7/6/1849

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 29/7/1849 Âm lịch: 10/6/1849

  • Chủ Nhật, Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Xem ngày tốt tháng 7/1849 tuổi Tỵ

Dương lịch: 1/7/1849 Âm lịch: 12/5/1849

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 2/7/1849 Âm lịch: 13/5/1849

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 6/7/1849 Âm lịch: 17/5/1849

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 13/7/1849 Âm lịch: 24/5/1849

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 14/7/1849 Âm lịch: 25/5/1849

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 18/7/1849 Âm lịch: 29/5/1849

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 25/7/1849 Âm lịch: 6/6/1849

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 26/7/1849 Âm lịch: 7/6/1849

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 30/7/1849 Âm lịch: 11/6/1849

  • Thứ Hai, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Xem ngày tốt tháng 7/1849 tuổi Ngọ

Dương lịch: 3/7/1849 Âm lịch: 14/5/1849

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 7/7/1849 Âm lịch: 18/5/1849

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 12/7/1849 Âm lịch: 23/5/1849

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 15/7/1849 Âm lịch: 26/5/1849

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 19/7/1849 Âm lịch: 30/5/1849

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 24/7/1849 Âm lịch: 5/6/1849

  • Thứ Ba, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 27/7/1849 Âm lịch: 8/6/1849

  • Thứ Sáu, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 31/7/1849 Âm lịch: 12/6/1849

  • Thứ Ba, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Xem ngày tốt tháng 7/1849 tuổi Mùi

Dương lịch: 4/7/1849 Âm lịch: 15/5/1849

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 8/7/1849 Âm lịch: 19/5/1849

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 11/7/1849 Âm lịch: 22/5/1849

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 16/7/1849 Âm lịch: 27/5/1849

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 20/7/1849 Âm lịch: 1/6/1849

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 23/7/1849 Âm lịch: 4/6/1849

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 28/7/1849 Âm lịch: 9/6/1849

  • Thứ bảy, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Xem ngày tốt tháng 7/1849 tuổi Thân

Dương lịch: 5/7/1849 Âm lịch: 16/5/1849

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 9/7/1849 Âm lịch: 20/5/1849

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 10/7/1849 Âm lịch: 21/5/1849

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 17/7/1849 Âm lịch: 28/5/1849

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 21/7/1849 Âm lịch: 2/6/1849

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 22/7/1849 Âm lịch: 3/6/1849

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 29/7/1849 Âm lịch: 10/6/1849

  • Chủ Nhật, Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Xem ngày tốt tháng 7/1849 tuổi Dậu

Dương lịch: 6/7/1849 Âm lịch: 17/5/1849

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 9/7/1849 Âm lịch: 20/5/1849

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 10/7/1849 Âm lịch: 21/5/1849

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 18/7/1849 Âm lịch: 29/5/1849

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 21/7/1849 Âm lịch: 2/6/1849

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 22/7/1849 Âm lịch: 3/6/1849

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 30/7/1849 Âm lịch: 11/6/1849

  • Thứ Hai, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Xem ngày tốt tháng 7/1849 tuổi Tuất

Dương lịch: 7/7/1849 Âm lịch: 18/5/1849

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 8/7/1849 Âm lịch: 19/5/1849

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 11/7/1849 Âm lịch: 22/5/1849

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 19/7/1849 Âm lịch: 30/5/1849

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 20/7/1849 Âm lịch: 1/6/1849

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 23/7/1849 Âm lịch: 4/6/1849

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 31/7/1849 Âm lịch: 12/6/1849

  • Thứ Ba, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Xem ngày tốt tháng 7/1849 tuổi Hợi

Dương lịch: 7/7/1849 Âm lịch: 18/5/1849

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 8/7/1849 Âm lịch: 19/5/1849

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 12/7/1849 Âm lịch: 23/5/1849

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 19/7/1849 Âm lịch: 30/5/1849

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 20/7/1849 Âm lịch: 1/6/1849

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 24/7/1849 Âm lịch: 5/6/1849

  • Thứ Ba, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.

Dương lịch: 31/7/1849 Âm lịch: 12/6/1849

  • Thứ Ba, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu.
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 1849
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 7 năm 2025 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
30
6
1
7/6
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
1/6
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6
31
7
1
8/6
2
9
3
10
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.