LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
21:33:09 - Thứ bảy
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 753
  • Ngày tốt tháng 5

Xem ngày tốt tháng 5 năm 753

Xem lịch ngày tốt xấu, ngày đẹp tháng 5 năm 753. Xem danh sách các ngày tốt xấu tổng quan hoặc theo 12 con giáp..., giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Để tiện cho việc tra cứu ngày tốt và ngày xấu trong tháng 5 năm 753, chúng tôi cung cấp 2 cách xem trực quan nhất chính là dựa trên lịch tháng và xem theo danh sách các ngày trong tháng.

ngày tốt tháng 5/753 ngày tốt tháng 5 năm 753 ngày đẹp tháng 5 năm 753 lịch tháng 5/753 lịch vạn niên tháng 5/753

Xem ngày tốt xấu theo lịch tháng

Lịch âm tháng 5 năm 753

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
27
20
28
21
29
22
30
23
1
24/3
2
25
3
26
4
27
5
28
6
29
7
30
8
1/4
9
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
30
23
31
24
Chọn tháng cần xem

Xem ngày tốt xấu chi tiết

  • Ngày tốt tháng 5/753

  • Ngày tốt tháng 6/753

Lịch Dương

1

Tháng 5

Lịch Âm

24

Tháng 3

Ngày xấu

Dương lịch: 1/5/753 Âm lịch: 24/3/753

  • Thứ Sáu, Ngày Ất Sửu, Tháng Bính Thìn, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 1/5/753 chi tiết

Lịch Dương

2

Tháng 5

Lịch Âm

25

Tháng 3

Ngày tốt

Dương lịch: 2/5/753 Âm lịch: 25/3/753

  • Thứ bảy, Ngày Bính Dần, Tháng Bính Thìn, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 2/5/753 chi tiết

Lịch Dương

3

Tháng 5

Lịch Âm

26

Tháng 3

Ngày xấu

Dương lịch: 3/5/753 Âm lịch: 26/3/753

  • Chủ Nhật, Ngày Đinh Mão, Tháng Bính Thìn, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 3/5/753 chi tiết

Lịch Dương

4

Tháng 5

Lịch Âm

27

Tháng 3

Ngày tốt

Dương lịch: 4/5/753 Âm lịch: 27/3/753

  • Thứ Hai, Ngày Mậu Thìn, Tháng Bính Thìn, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 4/5/753 chi tiết

Lịch Dương

5

Tháng 5

Lịch Âm

28

Tháng 3

Ngày tốt

Dương lịch: 5/5/753 Âm lịch: 28/3/753

  • Thứ Ba, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Bính Thìn, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 5/5/753 chi tiết

Lịch Dương

6

Tháng 5

Lịch Âm

29

Tháng 3

Ngày xấu

Dương lịch: 6/5/753 Âm lịch: 29/3/753

  • Thứ Tư, Ngày Canh Ngọ, Tháng Bính Thìn, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 6/5/753 chi tiết

Lịch Dương

7

Tháng 5

Lịch Âm

30

Tháng 3

Ngày xấu

Dương lịch: 7/5/753 Âm lịch: 30/3/753

  • Thứ Năm, Ngày Tân Mùi, Tháng Bính Thìn, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 7/5/753 chi tiết

Lịch Dương

8

Tháng 5

Lịch Âm

1

Tháng 4

Ngày xấu

Dương lịch: 8/5/753 Âm lịch: 1/4/753

  • Thứ Sáu, Ngày Nhâm Thân, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 8/5/753 chi tiết

Lịch Dương

9

Tháng 5

Lịch Âm

2

Tháng 4

Ngày xấu

Dương lịch: 9/5/753 Âm lịch: 2/4/753

  • Thứ bảy, Ngày Quý Dậu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 9/5/753 chi tiết

Lịch Dương

10

Tháng 5

Lịch Âm

3

Tháng 4

Ngày tốt

Dương lịch: 10/5/753 Âm lịch: 3/4/753

  • Chủ Nhật, Ngày Giáp Tuất, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 10/5/753 chi tiết

Lịch Dương

11

Tháng 5

Lịch Âm

4

Tháng 4

Ngày tốt

Dương lịch: 11/5/753 Âm lịch: 4/4/753

  • Thứ Hai, Ngày Ất Hợi, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 11/5/753 chi tiết

Lịch Dương

12

Tháng 5

Lịch Âm

5

Tháng 4

Ngày xấu

Dương lịch: 12/5/753 Âm lịch: 5/4/753

  • Thứ Ba, Ngày Bính Tý, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 12/5/753 chi tiết

Lịch Dương

13

Tháng 5

Lịch Âm

6

Tháng 4

Ngày tốt

Dương lịch: 13/5/753 Âm lịch: 6/4/753

  • Thứ Tư, Ngày Đinh Sửu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 13/5/753 chi tiết

Lịch Dương

14

Tháng 5

Lịch Âm

7

Tháng 4

Ngày xấu

Dương lịch: 14/5/753 Âm lịch: 7/4/753

  • Thứ Năm, Ngày Mậu Dần, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 14/5/753 chi tiết

Lịch Dương

15

Tháng 5

Lịch Âm

8

Tháng 4

Ngày xấu

Dương lịch: 15/5/753 Âm lịch: 8/4/753

  • Thứ Sáu, Ngày Kỷ Mão, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 15/5/753 chi tiết

Lịch Dương

16

Tháng 5

Lịch Âm

9

Tháng 4

Ngày tốt

Dương lịch: 16/5/753 Âm lịch: 9/4/753

  • Thứ bảy, Ngày Canh Thìn, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 16/5/753 chi tiết

Lịch Dương

17

Tháng 5

Lịch Âm

10

Tháng 4

Ngày xấu

Dương lịch: 17/5/753 Âm lịch: 10/4/753

  • Chủ Nhật, Ngày Tân Tỵ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 17/5/753 chi tiết

Lịch Dương

18

Tháng 5

Lịch Âm

11

Tháng 4

Ngày tốt

Dương lịch: 18/5/753 Âm lịch: 11/4/753

  • Thứ Hai, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 18/5/753 chi tiết

Lịch Dương

19

Tháng 5

Lịch Âm

12

Tháng 4

Ngày tốt

Dương lịch: 19/5/753 Âm lịch: 12/4/753

  • Thứ Ba, Ngày Quý Mùi, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 19/5/753 chi tiết

Lịch Dương

20

Tháng 5

Lịch Âm

13

Tháng 4

Ngày xấu

Dương lịch: 20/5/753 Âm lịch: 13/4/753

  • Thứ Tư, Ngày Giáp Thân, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 20/5/753 chi tiết

Lịch Dương

21

Tháng 5

Lịch Âm

14

Tháng 4

Ngày xấu

Dương lịch: 21/5/753 Âm lịch: 14/4/753

  • Thứ Năm, Ngày Ất Dậu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 21/5/753 chi tiết

Lịch Dương

22

Tháng 5

Lịch Âm

15

Tháng 4

Ngày tốt

Dương lịch: 22/5/753 Âm lịch: 15/4/753

  • Thứ Sáu, Ngày Bính Tuất, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 22/5/753 chi tiết

Lịch Dương

23

Tháng 5

Lịch Âm

16

Tháng 4

Ngày tốt

Dương lịch: 23/5/753 Âm lịch: 16/4/753

  • Thứ bảy, Ngày Đinh Hợi, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 23/5/753 chi tiết

Lịch Dương

24

Tháng 5

Lịch Âm

17

Tháng 4

Ngày xấu

Dương lịch: 24/5/753 Âm lịch: 17/4/753

  • Chủ Nhật, Ngày Mậu Tý, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 24/5/753 chi tiết

Lịch Dương

25

Tháng 5

Lịch Âm

18

Tháng 4

Ngày tốt

Dương lịch: 25/5/753 Âm lịch: 18/4/753

  • Thứ Hai, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 25/5/753 chi tiết

Lịch Dương

26

Tháng 5

Lịch Âm

19

Tháng 4

Ngày xấu

Dương lịch: 26/5/753 Âm lịch: 19/4/753

  • Thứ Ba, Ngày Canh Dần, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 26/5/753 chi tiết

Lịch Dương

27

Tháng 5

Lịch Âm

20

Tháng 4

Ngày xấu

Dương lịch: 27/5/753 Âm lịch: 20/4/753

  • Thứ Tư, Ngày Tân Mão, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 27/5/753 chi tiết

Lịch Dương

28

Tháng 5

Lịch Âm

21

Tháng 4

Ngày tốt

Dương lịch: 28/5/753 Âm lịch: 21/4/753

  • Thứ Năm, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 28/5/753 chi tiết

Lịch Dương

29

Tháng 5

Lịch Âm

22

Tháng 4

Ngày xấu

Dương lịch: 29/5/753 Âm lịch: 22/4/753

  • Thứ Sáu, Ngày Quý Tỵ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 29/5/753 chi tiết

Lịch Dương

30

Tháng 5

Lịch Âm

23

Tháng 4

Ngày tốt

Dương lịch: 30/5/753 Âm lịch: 23/4/753

  • Thứ bảy, Ngày Giáp Ngọ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 30/5/753 chi tiết

Lịch Dương

31

Tháng 5

Lịch Âm

24

Tháng 4

Ngày tốt

Dương lịch: 31/5/753 Âm lịch: 24/4/753

  • Chủ Nhật, Ngày Ất Mùi, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Tỵ, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 31/5/753 chi tiết

☯ Ngày tốt tháng 5/753 theo tuổi

Xem ngày tốt tháng 5/753 tuổi Tý

Dương lịch: 1/5/753 Âm lịch: 24/3/753

  • Thứ Sáu, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 4/5/753 Âm lịch: 27/3/753

  • Thứ Hai, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 8/5/753 Âm lịch: 1/4/753

  • Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 13/5/753 Âm lịch: 6/4/753

  • Thứ Tư, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 16/5/753 Âm lịch: 9/4/753

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 20/5/753 Âm lịch: 13/4/753

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 25/5/753 Âm lịch: 18/4/753

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 28/5/753 Âm lịch: 21/4/753

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Xem ngày tốt tháng 5/753 tuổi Sửu

Dương lịch: 5/5/753 Âm lịch: 28/3/753

  • Thứ Ba, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 9/5/753 Âm lịch: 2/4/753

  • Thứ bảy, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 12/5/753 Âm lịch: 5/4/753

  • Thứ Ba, Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 17/5/753 Âm lịch: 10/4/753

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 21/5/753 Âm lịch: 14/4/753

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 24/5/753 Âm lịch: 17/4/753

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 29/5/753 Âm lịch: 22/4/753

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Xem ngày tốt tháng 5/753 tuổi Dần

Dương lịch: 6/5/753 Âm lịch: 29/3/753

  • Thứ Tư, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 10/5/753 Âm lịch: 3/4/753

  • Chủ Nhật, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 11/5/753 Âm lịch: 4/4/753

  • Thứ Hai, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 18/5/753 Âm lịch: 11/4/753

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 22/5/753 Âm lịch: 15/4/753

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 23/5/753 Âm lịch: 16/4/753

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 30/5/753 Âm lịch: 23/4/753

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Xem ngày tốt tháng 5/753 tuổi Mão

Dương lịch: 7/5/753 Âm lịch: 30/3/753

  • Thứ Năm, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 10/5/753 Âm lịch: 3/4/753

  • Chủ Nhật, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 11/5/753 Âm lịch: 4/4/753

  • Thứ Hai, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 19/5/753 Âm lịch: 12/4/753

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 22/5/753 Âm lịch: 15/4/753

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 23/5/753 Âm lịch: 16/4/753

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 31/5/753 Âm lịch: 24/4/753

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Xem ngày tốt tháng 5/753 tuổi Thìn

Dương lịch: 8/5/753 Âm lịch: 1/4/753

  • Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 9/5/753 Âm lịch: 2/4/753

  • Thứ bảy, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 12/5/753 Âm lịch: 5/4/753

  • Thứ Ba, Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 20/5/753 Âm lịch: 13/4/753

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 21/5/753 Âm lịch: 14/4/753

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 24/5/753 Âm lịch: 17/4/753

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Xem ngày tốt tháng 5/753 tuổi Tỵ

Dương lịch: 1/5/753 Âm lịch: 24/3/753

  • Thứ Sáu, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 8/5/753 Âm lịch: 1/4/753

  • Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 9/5/753 Âm lịch: 2/4/753

  • Thứ bảy, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 13/5/753 Âm lịch: 6/4/753

  • Thứ Tư, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 20/5/753 Âm lịch: 13/4/753

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 21/5/753 Âm lịch: 14/4/753

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 25/5/753 Âm lịch: 18/4/753

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Xem ngày tốt tháng 5/753 tuổi Ngọ

Dương lịch: 2/5/753 Âm lịch: 25/3/753

  • Thứ bảy, Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 7/5/753 Âm lịch: 30/3/753

  • Thứ Năm, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 10/5/753 Âm lịch: 3/4/753

  • Chủ Nhật, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 14/5/753 Âm lịch: 7/4/753

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 19/5/753 Âm lịch: 12/4/753

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 22/5/753 Âm lịch: 15/4/753

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 26/5/753 Âm lịch: 19/4/753

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 31/5/753 Âm lịch: 24/4/753

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Xem ngày tốt tháng 5/753 tuổi Mùi

Dương lịch: 3/5/753 Âm lịch: 26/3/753

  • Chủ Nhật, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 6/5/753 Âm lịch: 29/3/753

  • Thứ Tư, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 11/5/753 Âm lịch: 4/4/753

  • Thứ Hai, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 15/5/753 Âm lịch: 8/4/753

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 18/5/753 Âm lịch: 11/4/753

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 23/5/753 Âm lịch: 16/4/753

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 27/5/753 Âm lịch: 20/4/753

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 30/5/753 Âm lịch: 23/4/753

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Xem ngày tốt tháng 5/753 tuổi Thân

Dương lịch: 4/5/753 Âm lịch: 27/3/753

  • Thứ Hai, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 5/5/753 Âm lịch: 28/3/753

  • Thứ Ba, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 12/5/753 Âm lịch: 5/4/753

  • Thứ Ba, Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 16/5/753 Âm lịch: 9/4/753

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 17/5/753 Âm lịch: 10/4/753

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 24/5/753 Âm lịch: 17/4/753

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 28/5/753 Âm lịch: 21/4/753

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 29/5/753 Âm lịch: 22/4/753

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Xem ngày tốt tháng 5/753 tuổi Dậu

Dương lịch: 1/5/753 Âm lịch: 24/3/753

  • Thứ Sáu, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 4/5/753 Âm lịch: 27/3/753

  • Thứ Hai, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 5/5/753 Âm lịch: 28/3/753

  • Thứ Ba, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 13/5/753 Âm lịch: 6/4/753

  • Thứ Tư, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 16/5/753 Âm lịch: 9/4/753

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 17/5/753 Âm lịch: 10/4/753

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 25/5/753 Âm lịch: 18/4/753

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 28/5/753 Âm lịch: 21/4/753

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 29/5/753 Âm lịch: 22/4/753

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Xem ngày tốt tháng 5/753 tuổi Tuất

Dương lịch: 2/5/753 Âm lịch: 25/3/753

  • Thứ bảy, Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 3/5/753 Âm lịch: 26/3/753

  • Chủ Nhật, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 6/5/753 Âm lịch: 29/3/753

  • Thứ Tư, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 14/5/753 Âm lịch: 7/4/753

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 15/5/753 Âm lịch: 8/4/753

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 18/5/753 Âm lịch: 11/4/753

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 26/5/753 Âm lịch: 19/4/753

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 27/5/753 Âm lịch: 20/4/753

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 30/5/753 Âm lịch: 23/4/753

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Xem ngày tốt tháng 5/753 tuổi Hợi

Dương lịch: 2/5/753 Âm lịch: 25/3/753

  • Thứ bảy, Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 3/5/753 Âm lịch: 26/3/753

  • Chủ Nhật, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 7/5/753 Âm lịch: 30/3/753

  • Thứ Năm, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 14/5/753 Âm lịch: 7/4/753

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 15/5/753 Âm lịch: 8/4/753

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 19/5/753 Âm lịch: 12/4/753

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 26/5/753 Âm lịch: 19/4/753

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 27/5/753 Âm lịch: 20/4/753

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.

Dương lịch: 31/5/753 Âm lịch: 24/4/753

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Tỵ.
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 753
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 5 năm 2025 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
28
1/4
29
2
30
3
1
4/4
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
1/5
28
2
29
3
30
4
31
5
1
6/5
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.