LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
13:58:46 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 934
  • Ngày tốt tháng 4

Xem ngày tốt tháng 4 năm 934

Xem lịch ngày tốt xấu, ngày đẹp tháng 4 năm 934. Xem danh sách các ngày tốt xấu tổng quan hoặc theo 12 con giáp..., giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Để tiện cho việc tra cứu ngày tốt và ngày xấu trong tháng 4 năm 934, chúng tôi cung cấp 2 cách xem trực quan nhất chính là dựa trên lịch tháng và xem theo danh sách các ngày trong tháng.

ngày tốt tháng 4/934 ngày tốt tháng 4 năm 934 ngày đẹp tháng 4 năm 934 lịch tháng 4/934 lịch vạn niên tháng 4/934

Xem ngày tốt xấu theo lịch tháng

Lịch âm tháng 4 năm 934

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
29
12
30
13
31
14
1
15/2
2
16
3
17
4
18
5
19
6
20
7
21
8
22
9
23
10
24
11
25
12
26
13
27
14
28
15
29
16
1/3
17
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
30
15
1
16/3
2
17
Chọn tháng cần xem

Xem ngày tốt xấu chi tiết

  • Ngày tốt tháng 4/934

  • Ngày tốt tháng 5/934

Lịch Dương

1

Tháng 4

Lịch Âm

15

Tháng 2

Ngày tốt

Dương lịch: 1/4/934 Âm lịch: 15/2/934

  • Thứ Năm, Ngày Ất Dậu, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 1/4/934 chi tiết

Lịch Dương

2

Tháng 4

Lịch Âm

16

Tháng 2

Ngày xấu

Dương lịch: 2/4/934 Âm lịch: 16/2/934

  • Thứ Sáu, Ngày Bính Tuất, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 2/4/934 chi tiết

Lịch Dương

3

Tháng 4

Lịch Âm

17

Tháng 2

Ngày xấu

Dương lịch: 3/4/934 Âm lịch: 17/2/934

  • Thứ bảy, Ngày Đinh Hợi, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 3/4/934 chi tiết

Lịch Dương

4

Tháng 4

Lịch Âm

18

Tháng 2

Ngày tốt

Dương lịch: 4/4/934 Âm lịch: 18/2/934

  • Chủ Nhật, Ngày Mậu Tý, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 4/4/934 chi tiết

Lịch Dương

5

Tháng 4

Lịch Âm

19

Tháng 2

Ngày xấu

Dương lịch: 5/4/934 Âm lịch: 19/2/934

  • Thứ Hai, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 5/4/934 chi tiết

Lịch Dương

6

Tháng 4

Lịch Âm

20

Tháng 2

Ngày tốt

Dương lịch: 6/4/934 Âm lịch: 20/2/934

  • Thứ Ba, Ngày Canh Dần, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 6/4/934 chi tiết

Lịch Dương

7

Tháng 4

Lịch Âm

21

Tháng 2

Ngày tốt

Dương lịch: 7/4/934 Âm lịch: 21/2/934

  • Thứ Tư, Ngày Tân Mão, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 7/4/934 chi tiết

Lịch Dương

8

Tháng 4

Lịch Âm

22

Tháng 2

Ngày xấu

Dương lịch: 8/4/934 Âm lịch: 22/2/934

  • Thứ Năm, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 8/4/934 chi tiết

Lịch Dương

9

Tháng 4

Lịch Âm

23

Tháng 2

Ngày xấu

Dương lịch: 9/4/934 Âm lịch: 23/2/934

  • Thứ Sáu, Ngày Quý Tỵ, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 9/4/934 chi tiết

Lịch Dương

10

Tháng 4

Lịch Âm

24

Tháng 2

Ngày tốt

Dương lịch: 10/4/934 Âm lịch: 24/2/934

  • Thứ bảy, Ngày Giáp Ngọ, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 10/4/934 chi tiết

Lịch Dương

11

Tháng 4

Lịch Âm

25

Tháng 2

Ngày tốt

Dương lịch: 11/4/934 Âm lịch: 25/2/934

  • Chủ Nhật, Ngày Ất Mùi, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 11/4/934 chi tiết

Lịch Dương

12

Tháng 4

Lịch Âm

26

Tháng 2

Ngày xấu

Dương lịch: 12/4/934 Âm lịch: 26/2/934

  • Thứ Hai, Ngày Bính Thân, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 12/4/934 chi tiết

Lịch Dương

13

Tháng 4

Lịch Âm

27

Tháng 2

Ngày tốt

Dương lịch: 13/4/934 Âm lịch: 27/2/934

  • Thứ Ba, Ngày Đinh Dậu, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 13/4/934 chi tiết

Lịch Dương

14

Tháng 4

Lịch Âm

28

Tháng 2

Ngày xấu

Dương lịch: 14/4/934 Âm lịch: 28/2/934

  • Thứ Tư, Ngày Mậu Tuất, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 14/4/934 chi tiết

Lịch Dương

15

Tháng 4

Lịch Âm

29

Tháng 2

Ngày xấu

Dương lịch: 15/4/934 Âm lịch: 29/2/934

  • Thứ Năm, Ngày Kỷ Hợi, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 15/4/934 chi tiết

Lịch Dương

16

Tháng 4

Lịch Âm

1

Tháng 3

Ngày xấu

Dương lịch: 16/4/934 Âm lịch: 1/3/934

  • Thứ Sáu, Ngày Canh Tý, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 16/4/934 chi tiết

Lịch Dương

17

Tháng 4

Lịch Âm

2

Tháng 3

Ngày xấu

Dương lịch: 17/4/934 Âm lịch: 2/3/934

  • Thứ bảy, Ngày Tân Sửu, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 17/4/934 chi tiết

Lịch Dương

18

Tháng 4

Lịch Âm

3

Tháng 3

Ngày tốt

Dương lịch: 18/4/934 Âm lịch: 3/3/934

  • Chủ Nhật, Ngày Nhâm Dần, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 18/4/934 chi tiết

Lịch Dương

19

Tháng 4

Lịch Âm

4

Tháng 3

Ngày xấu

Dương lịch: 19/4/934 Âm lịch: 4/3/934

  • Thứ Hai, Ngày Quý Mão, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 19/4/934 chi tiết

Lịch Dương

20

Tháng 4

Lịch Âm

5

Tháng 3

Ngày tốt

Dương lịch: 20/4/934 Âm lịch: 5/3/934

  • Thứ Ba, Ngày Giáp Thìn, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 20/4/934 chi tiết

Lịch Dương

21

Tháng 4

Lịch Âm

6

Tháng 3

Ngày tốt

Dương lịch: 21/4/934 Âm lịch: 6/3/934

  • Thứ Tư, Ngày Ất Tỵ, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 21/4/934 chi tiết

Lịch Dương

22

Tháng 4

Lịch Âm

7

Tháng 3

Ngày xấu

Dương lịch: 22/4/934 Âm lịch: 7/3/934

  • Thứ Năm, Ngày Bính Ngọ, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 22/4/934 chi tiết

Lịch Dương

23

Tháng 4

Lịch Âm

8

Tháng 3

Ngày xấu

Dương lịch: 23/4/934 Âm lịch: 8/3/934

  • Thứ Sáu, Ngày Đinh Mùi, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 23/4/934 chi tiết

Lịch Dương

24

Tháng 4

Lịch Âm

9

Tháng 3

Ngày tốt

Dương lịch: 24/4/934 Âm lịch: 9/3/934

  • Thứ bảy, Ngày Mậu Thân, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 24/4/934 chi tiết

Lịch Dương

25

Tháng 4

Lịch Âm

10

Tháng 3

Ngày tốt

Dương lịch: 25/4/934 Âm lịch: 10/3/934

  • Chủ Nhật, Ngày Kỷ Dậu, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 25/4/934 chi tiết

Lịch Dương

26

Tháng 4

Lịch Âm

11

Tháng 3

Ngày xấu

Dương lịch: 26/4/934 Âm lịch: 11/3/934

  • Thứ Hai, Ngày Canh Tuất, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 26/4/934 chi tiết

Lịch Dương

27

Tháng 4

Lịch Âm

12

Tháng 3

Ngày tốt

Dương lịch: 27/4/934 Âm lịch: 12/3/934

  • Thứ Ba, Ngày Tân Hợi, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 27/4/934 chi tiết

Lịch Dương

28

Tháng 4

Lịch Âm

13

Tháng 3

Ngày xấu

Dương lịch: 28/4/934 Âm lịch: 13/3/934

  • Thứ Tư, Ngày Nhâm Tý, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 28/4/934 chi tiết

Lịch Dương

29

Tháng 4

Lịch Âm

14

Tháng 3

Ngày xấu

Dương lịch: 29/4/934 Âm lịch: 14/3/934

  • Thứ Năm, Ngày Quý Sửu, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 29/4/934 chi tiết

Lịch Dương

30

Tháng 4

Lịch Âm

15

Tháng 3

Ngày tốt

Dương lịch: 30/4/934 Âm lịch: 15/3/934

  • Thứ Sáu, Ngày Giáp Dần, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 30/4/934 chi tiết

☯ Ngày tốt tháng 4/934 theo tuổi

Xem ngày tốt tháng 4/934 tuổi Tý

Dương lịch: 5/4/934 Âm lịch: 19/2/934

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 8/4/934 Âm lịch: 22/2/934

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 12/4/934 Âm lịch: 26/2/934

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 17/4/934 Âm lịch: 2/3/934

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 20/4/934 Âm lịch: 5/3/934

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 24/4/934 Âm lịch: 9/3/934

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 29/4/934 Âm lịch: 14/3/934

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 4/934 tuổi Sửu

Dương lịch: 1/4/934 Âm lịch: 15/2/934

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 4/4/934 Âm lịch: 18/2/934

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 9/4/934 Âm lịch: 23/2/934

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 13/4/934 Âm lịch: 27/2/934

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 16/4/934 Âm lịch: 1/3/934

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 21/4/934 Âm lịch: 6/3/934

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 25/4/934 Âm lịch: 10/3/934

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 28/4/934 Âm lịch: 13/3/934

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 4/934 tuổi Dần

Dương lịch: 2/4/934 Âm lịch: 16/2/934

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 3/4/934 Âm lịch: 17/2/934

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 10/4/934 Âm lịch: 24/2/934

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 14/4/934 Âm lịch: 28/2/934

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 15/4/934 Âm lịch: 29/2/934

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 22/4/934 Âm lịch: 7/3/934

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 26/4/934 Âm lịch: 11/3/934

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 27/4/934 Âm lịch: 12/3/934

  • Thứ Ba, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 4/934 tuổi Mão

Dương lịch: 2/4/934 Âm lịch: 16/2/934

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 3/4/934 Âm lịch: 17/2/934

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 11/4/934 Âm lịch: 25/2/934

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 14/4/934 Âm lịch: 28/2/934

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 15/4/934 Âm lịch: 29/2/934

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 23/4/934 Âm lịch: 8/3/934

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 26/4/934 Âm lịch: 11/3/934

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 27/4/934 Âm lịch: 12/3/934

  • Thứ Ba, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 4/934 tuổi Thìn

Dương lịch: 1/4/934 Âm lịch: 15/2/934

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 4/4/934 Âm lịch: 18/2/934

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 12/4/934 Âm lịch: 26/2/934

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 13/4/934 Âm lịch: 27/2/934

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 16/4/934 Âm lịch: 1/3/934

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 24/4/934 Âm lịch: 9/3/934

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 25/4/934 Âm lịch: 10/3/934

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 28/4/934 Âm lịch: 13/3/934

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 4/934 tuổi Tỵ

Dương lịch: 1/4/934 Âm lịch: 15/2/934

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 5/4/934 Âm lịch: 19/2/934

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 12/4/934 Âm lịch: 26/2/934

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 13/4/934 Âm lịch: 27/2/934

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 17/4/934 Âm lịch: 2/3/934

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 24/4/934 Âm lịch: 9/3/934

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 25/4/934 Âm lịch: 10/3/934

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 29/4/934 Âm lịch: 14/3/934

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 4/934 tuổi Ngọ

Dương lịch: 2/4/934 Âm lịch: 16/2/934

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 6/4/934 Âm lịch: 20/2/934

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 11/4/934 Âm lịch: 25/2/934

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 14/4/934 Âm lịch: 28/2/934

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 18/4/934 Âm lịch: 3/3/934

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 23/4/934 Âm lịch: 8/3/934

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 26/4/934 Âm lịch: 11/3/934

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 30/4/934 Âm lịch: 15/3/934

  • Thứ Sáu, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 4/934 tuổi Mùi

Dương lịch: 3/4/934 Âm lịch: 17/2/934

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 7/4/934 Âm lịch: 21/2/934

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 10/4/934 Âm lịch: 24/2/934

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 15/4/934 Âm lịch: 29/2/934

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 19/4/934 Âm lịch: 4/3/934

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 22/4/934 Âm lịch: 7/3/934

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 27/4/934 Âm lịch: 12/3/934

  • Thứ Ba, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 4/934 tuổi Thân

Dương lịch: 4/4/934 Âm lịch: 18/2/934

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 8/4/934 Âm lịch: 22/2/934

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 9/4/934 Âm lịch: 23/2/934

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 16/4/934 Âm lịch: 1/3/934

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 20/4/934 Âm lịch: 5/3/934

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 21/4/934 Âm lịch: 6/3/934

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 28/4/934 Âm lịch: 13/3/934

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 4/934 tuổi Dậu

Dương lịch: 5/4/934 Âm lịch: 19/2/934

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 8/4/934 Âm lịch: 22/2/934

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 9/4/934 Âm lịch: 23/2/934

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 17/4/934 Âm lịch: 2/3/934

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 20/4/934 Âm lịch: 5/3/934

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 21/4/934 Âm lịch: 6/3/934

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 29/4/934 Âm lịch: 14/3/934

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 4/934 tuổi Tuất

Dương lịch: 6/4/934 Âm lịch: 20/2/934

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 7/4/934 Âm lịch: 21/2/934

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 10/4/934 Âm lịch: 24/2/934

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 18/4/934 Âm lịch: 3/3/934

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 19/4/934 Âm lịch: 4/3/934

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 22/4/934 Âm lịch: 7/3/934

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 30/4/934 Âm lịch: 15/3/934

  • Thứ Sáu, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 4/934 tuổi Hợi

Dương lịch: 6/4/934 Âm lịch: 20/2/934

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 7/4/934 Âm lịch: 21/2/934

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 11/4/934 Âm lịch: 25/2/934

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 18/4/934 Âm lịch: 3/3/934

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 19/4/934 Âm lịch: 4/3/934

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 23/4/934 Âm lịch: 8/3/934

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 30/4/934 Âm lịch: 15/3/934

  • Thứ Sáu, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Ngọ.
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 934
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 4 năm 2025 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
31
3
1
4/3
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
30
28
1/4
29
2
30
3
1
4/4
2
5
3
6
4
7
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.