LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
15:06:13 - Thứ bảy
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1866
  • Ngày tốt tháng 12

Xem ngày tốt tháng 12 năm 1866

Xem lịch ngày tốt xấu, ngày đẹp tháng 12 năm 1866. Xem danh sách các ngày tốt xấu tổng quan hoặc theo 12 con giáp..., giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Để tiện cho việc tra cứu ngày tốt và ngày xấu trong tháng 12 năm 1866, chúng tôi cung cấp 2 cách xem trực quan nhất chính là dựa trên lịch tháng và xem theo danh sách các ngày trong tháng.

ngày tốt tháng 12/1866 ngày tốt tháng 12 năm 1866 ngày đẹp tháng 12 năm 1866 lịch tháng 12/1866 lịch vạn niên tháng 12/1866

Xem ngày tốt xấu theo lịch tháng

Lịch âm tháng 12 năm 1866

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
26
20
27
21
28
22
29
23
30
24
1
25/10
2
26
3
27
4
28
5
29
6
30
7
1/11
8
2
9
3
10
4
11
5
12
6
13
7
14
8
15
9
16
10
17
11
18
12
19
13
20
14
21
15
22
16
23
17
24
18
25
19
26
20
27
21
28
22
29
23
30
24
31
25
1
26/11
2
27
3
28
4
29
5
30
6
1/12
Chọn tháng cần xem

Xem ngày tốt xấu chi tiết

  • Ngày tốt tháng 12/1866

  • Ngày tốt tháng 1/1867

Lịch Dương

1

Tháng 12

Lịch Âm

25

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 1/12/1866 Âm lịch: 25/10/1866

  • Thứ bảy, Ngày Canh Tuất, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Dần, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 1/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

2

Tháng 12

Lịch Âm

26

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 2/12/1866 Âm lịch: 26/10/1866

  • Chủ Nhật, Ngày Tân Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Dần, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 2/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

3

Tháng 12

Lịch Âm

27

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 3/12/1866 Âm lịch: 27/10/1866

  • Thứ Hai, Ngày Nhâm Tý, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Dần, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 3/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

4

Tháng 12

Lịch Âm

28

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 4/12/1866 Âm lịch: 28/10/1866

  • Thứ Ba, Ngày Quý Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Dần, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 4/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

5

Tháng 12

Lịch Âm

29

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 5/12/1866 Âm lịch: 29/10/1866

  • Thứ Tư, Ngày Giáp Dần, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Dần, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 5/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

6

Tháng 12

Lịch Âm

30

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 6/12/1866 Âm lịch: 30/10/1866

  • Thứ Năm, Ngày Ất Mão, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Dần, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 6/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

7

Tháng 12

Lịch Âm

1

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 7/12/1866 Âm lịch: 1/11/1866

  • Thứ Sáu, Ngày Bính Thìn, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 7/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

8

Tháng 12

Lịch Âm

2

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 8/12/1866 Âm lịch: 2/11/1866

  • Thứ bảy, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 8/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

9

Tháng 12

Lịch Âm

3

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 9/12/1866 Âm lịch: 3/11/1866

  • Chủ Nhật, Ngày Mậu Ngọ, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 9/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

10

Tháng 12

Lịch Âm

4

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 10/12/1866 Âm lịch: 4/11/1866

  • Thứ Hai, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 10/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

11

Tháng 12

Lịch Âm

5

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 11/12/1866 Âm lịch: 5/11/1866

  • Thứ Ba, Ngày Canh Thân, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 11/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

12

Tháng 12

Lịch Âm

6

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 12/12/1866 Âm lịch: 6/11/1866

  • Thứ Tư, Ngày Tân Dậu, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 12/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

13

Tháng 12

Lịch Âm

7

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 13/12/1866 Âm lịch: 7/11/1866

  • Thứ Năm, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 13/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

14

Tháng 12

Lịch Âm

8

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 14/12/1866 Âm lịch: 8/11/1866

  • Thứ Sáu, Ngày Quý Hợi, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 14/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

15

Tháng 12

Lịch Âm

9

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 15/12/1866 Âm lịch: 9/11/1866

  • Thứ bảy, Ngày Giáp Tý, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 15/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

16

Tháng 12

Lịch Âm

10

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 16/12/1866 Âm lịch: 10/11/1866

  • Chủ Nhật, Ngày Ất Sửu, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 16/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

17

Tháng 12

Lịch Âm

11

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 17/12/1866 Âm lịch: 11/11/1866

  • Thứ Hai, Ngày Bính Dần, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 17/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

18

Tháng 12

Lịch Âm

12

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 18/12/1866 Âm lịch: 12/11/1866

  • Thứ Ba, Ngày Đinh Mão, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 18/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

19

Tháng 12

Lịch Âm

13

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 19/12/1866 Âm lịch: 13/11/1866

  • Thứ Tư, Ngày Mậu Thìn, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 19/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

20

Tháng 12

Lịch Âm

14

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 20/12/1866 Âm lịch: 14/11/1866

  • Thứ Năm, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 20/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

21

Tháng 12

Lịch Âm

15

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 21/12/1866 Âm lịch: 15/11/1866

  • Thứ Sáu, Ngày Canh Ngọ, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 21/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

22

Tháng 12

Lịch Âm

16

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 22/12/1866 Âm lịch: 16/11/1866

  • Thứ bảy, Ngày Tân Mùi, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đông chí (Giữa đông).
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 22/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

23

Tháng 12

Lịch Âm

17

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 23/12/1866 Âm lịch: 17/11/1866

  • Chủ Nhật, Ngày Nhâm Thân, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đông chí (Giữa đông).
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 23/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

24

Tháng 12

Lịch Âm

18

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 24/12/1866 Âm lịch: 18/11/1866

  • Thứ Hai, Ngày Quý Dậu, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đông chí (Giữa đông).
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 24/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

25

Tháng 12

Lịch Âm

19

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 25/12/1866 Âm lịch: 19/11/1866

  • Thứ Ba, Ngày Giáp Tuất, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đông chí (Giữa đông).
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 25/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

26

Tháng 12

Lịch Âm

20

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 26/12/1866 Âm lịch: 20/11/1866

  • Thứ Tư, Ngày Ất Hợi, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đông chí (Giữa đông).
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 26/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

27

Tháng 12

Lịch Âm

21

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 27/12/1866 Âm lịch: 21/11/1866

  • Thứ Năm, Ngày Bính Tý, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đông chí (Giữa đông).
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 27/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

28

Tháng 12

Lịch Âm

22

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 28/12/1866 Âm lịch: 22/11/1866

  • Thứ Sáu, Ngày Đinh Sửu, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đông chí (Giữa đông).
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 28/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

29

Tháng 12

Lịch Âm

23

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 29/12/1866 Âm lịch: 23/11/1866

  • Thứ bảy, Ngày Mậu Dần, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đông chí (Giữa đông).
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 29/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

30

Tháng 12

Lịch Âm

24

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 30/12/1866 Âm lịch: 24/11/1866

  • Chủ Nhật, Ngày Kỷ Mão, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đông chí (Giữa đông).
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 30/12/1866 chi tiết

Lịch Dương

31

Tháng 12

Lịch Âm

25

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 31/12/1866 Âm lịch: 25/11/1866

  • Thứ Hai, Ngày Canh Thìn, Tháng Canh Tý, Năm Bính Dần, Tiết Đông chí (Giữa đông).
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 31/12/1866 chi tiết

☯ Ngày tốt tháng 12/1866 theo tuổi

Xem ngày tốt tháng 12/1866 tuổi Tý

Dương lịch: 4/12/1866 Âm lịch: 28/10/1866

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 7/12/1866 Âm lịch: 1/11/1866

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 11/12/1866 Âm lịch: 5/11/1866

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 16/12/1866 Âm lịch: 10/11/1866

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 19/12/1866 Âm lịch: 13/11/1866

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 23/12/1866 Âm lịch: 17/11/1866

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 28/12/1866 Âm lịch: 22/11/1866

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 31/12/1866 Âm lịch: 25/11/1866

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Xem ngày tốt tháng 12/1866 tuổi Sửu

Dương lịch: 3/12/1866 Âm lịch: 27/10/1866

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 8/12/1866 Âm lịch: 2/11/1866

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 12/12/1866 Âm lịch: 6/11/1866

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 15/12/1866 Âm lịch: 9/11/1866

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 20/12/1866 Âm lịch: 14/11/1866

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 24/12/1866 Âm lịch: 18/11/1866

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 27/12/1866 Âm lịch: 21/11/1866

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Xem ngày tốt tháng 12/1866 tuổi Dần

Dương lịch: 1/12/1866 Âm lịch: 25/10/1866

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 2/12/1866 Âm lịch: 26/10/1866

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 9/12/1866 Âm lịch: 3/11/1866

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 13/12/1866 Âm lịch: 7/11/1866

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 14/12/1866 Âm lịch: 8/11/1866

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 21/12/1866 Âm lịch: 15/11/1866

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 25/12/1866 Âm lịch: 19/11/1866

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 26/12/1866 Âm lịch: 20/11/1866

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Xem ngày tốt tháng 12/1866 tuổi Mão

Dương lịch: 1/12/1866 Âm lịch: 25/10/1866

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 2/12/1866 Âm lịch: 26/10/1866

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 10/12/1866 Âm lịch: 4/11/1866

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 13/12/1866 Âm lịch: 7/11/1866

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 14/12/1866 Âm lịch: 8/11/1866

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 22/12/1866 Âm lịch: 16/11/1866

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 25/12/1866 Âm lịch: 19/11/1866

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 26/12/1866 Âm lịch: 20/11/1866

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Xem ngày tốt tháng 12/1866 tuổi Thìn

Dương lịch: 3/12/1866 Âm lịch: 27/10/1866

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 11/12/1866 Âm lịch: 5/11/1866

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 12/12/1866 Âm lịch: 6/11/1866

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 15/12/1866 Âm lịch: 9/11/1866

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 23/12/1866 Âm lịch: 17/11/1866

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 24/12/1866 Âm lịch: 18/11/1866

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 27/12/1866 Âm lịch: 21/11/1866

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Xem ngày tốt tháng 12/1866 tuổi Tỵ

Dương lịch: 4/12/1866 Âm lịch: 28/10/1866

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 11/12/1866 Âm lịch: 5/11/1866

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 12/12/1866 Âm lịch: 6/11/1866

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 16/12/1866 Âm lịch: 10/11/1866

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 23/12/1866 Âm lịch: 17/11/1866

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 24/12/1866 Âm lịch: 18/11/1866

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 28/12/1866 Âm lịch: 22/11/1866

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Xem ngày tốt tháng 12/1866 tuổi Ngọ

Dương lịch: 1/12/1866 Âm lịch: 25/10/1866

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 5/12/1866 Âm lịch: 29/10/1866

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 10/12/1866 Âm lịch: 4/11/1866

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 13/12/1866 Âm lịch: 7/11/1866

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 17/12/1866 Âm lịch: 11/11/1866

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 22/12/1866 Âm lịch: 16/11/1866

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 25/12/1866 Âm lịch: 19/11/1866

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 29/12/1866 Âm lịch: 23/11/1866

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Xem ngày tốt tháng 12/1866 tuổi Mùi

Dương lịch: 2/12/1866 Âm lịch: 26/10/1866

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 6/12/1866 Âm lịch: 30/10/1866

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 9/12/1866 Âm lịch: 3/11/1866

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 14/12/1866 Âm lịch: 8/11/1866

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 18/12/1866 Âm lịch: 12/11/1866

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 21/12/1866 Âm lịch: 15/11/1866

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 26/12/1866 Âm lịch: 20/11/1866

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 30/12/1866 Âm lịch: 24/11/1866

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Xem ngày tốt tháng 12/1866 tuổi Thân

Dương lịch: 3/12/1866 Âm lịch: 27/10/1866

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 7/12/1866 Âm lịch: 1/11/1866

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 8/12/1866 Âm lịch: 2/11/1866

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 15/12/1866 Âm lịch: 9/11/1866

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 19/12/1866 Âm lịch: 13/11/1866

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 20/12/1866 Âm lịch: 14/11/1866

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 27/12/1866 Âm lịch: 21/11/1866

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 31/12/1866 Âm lịch: 25/11/1866

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Xem ngày tốt tháng 12/1866 tuổi Dậu

Dương lịch: 4/12/1866 Âm lịch: 28/10/1866

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 7/12/1866 Âm lịch: 1/11/1866

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 8/12/1866 Âm lịch: 2/11/1866

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 16/12/1866 Âm lịch: 10/11/1866

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 19/12/1866 Âm lịch: 13/11/1866

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 20/12/1866 Âm lịch: 14/11/1866

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 28/12/1866 Âm lịch: 22/11/1866

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 31/12/1866 Âm lịch: 25/11/1866

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Xem ngày tốt tháng 12/1866 tuổi Tuất

Dương lịch: 5/12/1866 Âm lịch: 29/10/1866

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 6/12/1866 Âm lịch: 30/10/1866

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 9/12/1866 Âm lịch: 3/11/1866

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 17/12/1866 Âm lịch: 11/11/1866

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 18/12/1866 Âm lịch: 12/11/1866

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 21/12/1866 Âm lịch: 15/11/1866

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 29/12/1866 Âm lịch: 23/11/1866

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 30/12/1866 Âm lịch: 24/11/1866

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Xem ngày tốt tháng 12/1866 tuổi Hợi

Dương lịch: 5/12/1866 Âm lịch: 29/10/1866

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 6/12/1866 Âm lịch: 30/10/1866

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 10/12/1866 Âm lịch: 4/11/1866

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 17/12/1866 Âm lịch: 11/11/1866

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 18/12/1866 Âm lịch: 12/11/1866

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 22/12/1866 Âm lịch: 16/11/1866

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 29/12/1866 Âm lịch: 23/11/1866

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.

Dương lịch: 30/12/1866 Âm lịch: 24/11/1866

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần.
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 1866
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 12 năm 2025 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1
12/10
2
13
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
30
20
1/11
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11
31
12
1
13/11
2
14
3
15
4
16
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.