LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
04:36:41 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1877
  • Ngày tốt tháng 11

Xem ngày tốt tháng 11 năm 1877

Xem lịch ngày tốt xấu, ngày đẹp tháng 11 năm 1877. Xem danh sách các ngày tốt xấu tổng quan hoặc theo 12 con giáp..., giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Để tiện cho việc tra cứu ngày tốt và ngày xấu trong tháng 11 năm 1877, chúng tôi cung cấp 2 cách xem trực quan nhất chính là dựa trên lịch tháng và xem theo danh sách các ngày trong tháng.

ngày tốt tháng 11/1877 ngày tốt tháng 11 năm 1877 ngày đẹp tháng 11 năm 1877 lịch tháng 11/1877 lịch vạn niên tháng 11/1877

Xem ngày tốt xấu theo lịch tháng

Lịch âm tháng 11 năm 1877

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
29
23
30
24
31
25
1
26/9
2
27
3
28
4
29
5
1/10
6
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
30
26
1
27/10
2
28
Chọn tháng cần xem

Xem ngày tốt xấu chi tiết

  • Ngày tốt tháng 11/1877

  • Ngày tốt tháng 12/1877

Lịch Dương

1

Tháng 11

Lịch Âm

26

Tháng 9

Ngày tốt

Dương lịch: 1/11/1877 Âm lịch: 26/9/1877

  • Thứ Năm, Ngày Mậu Dần, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Sửu, Tiết Sương giáng (Sương mù).
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 1/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

2

Tháng 11

Lịch Âm

27

Tháng 9

Ngày xấu

Dương lịch: 2/11/1877 Âm lịch: 27/9/1877

  • Thứ Sáu, Ngày Kỷ Mão, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Sửu, Tiết Sương giáng (Sương mù).
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 2/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

3

Tháng 11

Lịch Âm

28

Tháng 9

Ngày tốt

Dương lịch: 3/11/1877 Âm lịch: 28/9/1877

  • Thứ bảy, Ngày Canh Thìn, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Sửu, Tiết Sương giáng (Sương mù).
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 3/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

4

Tháng 11

Lịch Âm

29

Tháng 9

Ngày tốt

Dương lịch: 4/11/1877 Âm lịch: 29/9/1877

  • Chủ Nhật, Ngày Tân Tỵ, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Sửu, Tiết Sương giáng (Sương mù).
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 4/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

5

Tháng 11

Lịch Âm

1

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 5/11/1877 Âm lịch: 1/10/1877

  • Thứ Hai, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Sương giáng (Sương mù).
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 5/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

6

Tháng 11

Lịch Âm

2

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 6/11/1877 Âm lịch: 2/10/1877

  • Thứ Ba, Ngày Quý Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Sương giáng (Sương mù).
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 6/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

7

Tháng 11

Lịch Âm

3

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 7/11/1877 Âm lịch: 3/10/1877

  • Thứ Tư, Ngày Giáp Thân, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 7/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

8

Tháng 11

Lịch Âm

4

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 8/11/1877 Âm lịch: 4/10/1877

  • Thứ Năm, Ngày Ất Dậu, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 8/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

9

Tháng 11

Lịch Âm

5

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 9/11/1877 Âm lịch: 5/10/1877

  • Thứ Sáu, Ngày Bính Tuất, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 9/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

10

Tháng 11

Lịch Âm

6

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 10/11/1877 Âm lịch: 6/10/1877

  • Thứ bảy, Ngày Đinh Hợi, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 10/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

11

Tháng 11

Lịch Âm

7

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 11/11/1877 Âm lịch: 7/10/1877

  • Chủ Nhật, Ngày Mậu Tý, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 11/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

12

Tháng 11

Lịch Âm

8

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 12/11/1877 Âm lịch: 8/10/1877

  • Thứ Hai, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 12/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

13

Tháng 11

Lịch Âm

9

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 13/11/1877 Âm lịch: 9/10/1877

  • Thứ Ba, Ngày Canh Dần, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 13/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

14

Tháng 11

Lịch Âm

10

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 14/11/1877 Âm lịch: 10/10/1877

  • Thứ Tư, Ngày Tân Mão, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 14/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

15

Tháng 11

Lịch Âm

11

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 15/11/1877 Âm lịch: 11/10/1877

  • Thứ Năm, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 15/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

16

Tháng 11

Lịch Âm

12

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 16/11/1877 Âm lịch: 12/10/1877

  • Thứ Sáu, Ngày Quý Tỵ, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 16/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

17

Tháng 11

Lịch Âm

13

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 17/11/1877 Âm lịch: 13/10/1877

  • Thứ bảy, Ngày Giáp Ngọ, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 17/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

18

Tháng 11

Lịch Âm

14

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 18/11/1877 Âm lịch: 14/10/1877

  • Chủ Nhật, Ngày Ất Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 18/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

19

Tháng 11

Lịch Âm

15

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 19/11/1877 Âm lịch: 15/10/1877

  • Thứ Hai, Ngày Bính Thân, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 19/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

20

Tháng 11

Lịch Âm

16

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 20/11/1877 Âm lịch: 16/10/1877

  • Thứ Ba, Ngày Đinh Dậu, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 20/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

21

Tháng 11

Lịch Âm

17

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 21/11/1877 Âm lịch: 17/10/1877

  • Thứ Tư, Ngày Mậu Tuất, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Lập Đông (Bắt đầu mùa đông).
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 21/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

22

Tháng 11

Lịch Âm

18

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 22/11/1877 Âm lịch: 18/10/1877

  • Thứ Năm, Ngày Kỷ Hợi, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 22/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

23

Tháng 11

Lịch Âm

19

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 23/11/1877 Âm lịch: 19/10/1877

  • Thứ Sáu, Ngày Canh Tý, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 23/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

24

Tháng 11

Lịch Âm

20

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 24/11/1877 Âm lịch: 20/10/1877

  • Thứ bảy, Ngày Tân Sửu, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 24/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

25

Tháng 11

Lịch Âm

21

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 25/11/1877 Âm lịch: 21/10/1877

  • Chủ Nhật, Ngày Nhâm Dần, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 25/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

26

Tháng 11

Lịch Âm

22

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 26/11/1877 Âm lịch: 22/10/1877

  • Thứ Hai, Ngày Quý Mão, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 26/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

27

Tháng 11

Lịch Âm

23

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 27/11/1877 Âm lịch: 23/10/1877

  • Thứ Ba, Ngày Giáp Thìn, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 27/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

28

Tháng 11

Lịch Âm

24

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 28/11/1877 Âm lịch: 24/10/1877

  • Thứ Tư, Ngày Ất Tỵ, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 28/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

29

Tháng 11

Lịch Âm

25

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 29/11/1877 Âm lịch: 25/10/1877

  • Thứ Năm, Ngày Bính Ngọ, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 29/11/1877 chi tiết

Lịch Dương

30

Tháng 11

Lịch Âm

26

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 30/11/1877 Âm lịch: 26/10/1877

  • Thứ Sáu, Ngày Đinh Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Đinh Sửu, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 30/11/1877 chi tiết

☯ Ngày tốt tháng 11/1877 theo tuổi

Xem ngày tốt tháng 11/1877 tuổi Tý

Dương lịch: 3/11/1877 Âm lịch: 28/9/1877

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 7/11/1877 Âm lịch: 3/10/1877

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 12/11/1877 Âm lịch: 8/10/1877

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 15/11/1877 Âm lịch: 11/10/1877

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 19/11/1877 Âm lịch: 15/10/1877

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 24/11/1877 Âm lịch: 20/10/1877

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 27/11/1877 Âm lịch: 23/10/1877

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Xem ngày tốt tháng 11/1877 tuổi Sửu

Dương lịch: 4/11/1877 Âm lịch: 29/9/1877

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 8/11/1877 Âm lịch: 4/10/1877

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 11/11/1877 Âm lịch: 7/10/1877

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 16/11/1877 Âm lịch: 12/10/1877

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 20/11/1877 Âm lịch: 16/10/1877

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 23/11/1877 Âm lịch: 19/10/1877

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 28/11/1877 Âm lịch: 24/10/1877

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Xem ngày tốt tháng 11/1877 tuổi Dần

Dương lịch: 5/11/1877 Âm lịch: 1/10/1877

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 9/11/1877 Âm lịch: 5/10/1877

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 10/11/1877 Âm lịch: 6/10/1877

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 17/11/1877 Âm lịch: 13/10/1877

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 21/11/1877 Âm lịch: 17/10/1877

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 22/11/1877 Âm lịch: 18/10/1877

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 29/11/1877 Âm lịch: 25/10/1877

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Xem ngày tốt tháng 11/1877 tuổi Mão

Dương lịch: 6/11/1877 Âm lịch: 2/10/1877

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 9/11/1877 Âm lịch: 5/10/1877

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 10/11/1877 Âm lịch: 6/10/1877

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 18/11/1877 Âm lịch: 14/10/1877

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 21/11/1877 Âm lịch: 17/10/1877

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 22/11/1877 Âm lịch: 18/10/1877

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 30/11/1877 Âm lịch: 26/10/1877

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Xem ngày tốt tháng 11/1877 tuổi Thìn

Dương lịch: 7/11/1877 Âm lịch: 3/10/1877

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 8/11/1877 Âm lịch: 4/10/1877

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 11/11/1877 Âm lịch: 7/10/1877

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 19/11/1877 Âm lịch: 15/10/1877

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 20/11/1877 Âm lịch: 16/10/1877

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 23/11/1877 Âm lịch: 19/10/1877

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Xem ngày tốt tháng 11/1877 tuổi Tỵ

Dương lịch: 7/11/1877 Âm lịch: 3/10/1877

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 8/11/1877 Âm lịch: 4/10/1877

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 12/11/1877 Âm lịch: 8/10/1877

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 19/11/1877 Âm lịch: 15/10/1877

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 20/11/1877 Âm lịch: 16/10/1877

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 24/11/1877 Âm lịch: 20/10/1877

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Xem ngày tốt tháng 11/1877 tuổi Ngọ

Dương lịch: 1/11/1877 Âm lịch: 26/9/1877

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 6/11/1877 Âm lịch: 2/10/1877

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 9/11/1877 Âm lịch: 5/10/1877

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 13/11/1877 Âm lịch: 9/10/1877

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 18/11/1877 Âm lịch: 14/10/1877

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 21/11/1877 Âm lịch: 17/10/1877

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 25/11/1877 Âm lịch: 21/10/1877

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 30/11/1877 Âm lịch: 26/10/1877

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Xem ngày tốt tháng 11/1877 tuổi Mùi

Dương lịch: 2/11/1877 Âm lịch: 27/9/1877

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 5/11/1877 Âm lịch: 1/10/1877

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 10/11/1877 Âm lịch: 6/10/1877

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 14/11/1877 Âm lịch: 10/10/1877

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 17/11/1877 Âm lịch: 13/10/1877

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 22/11/1877 Âm lịch: 18/10/1877

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 26/11/1877 Âm lịch: 22/10/1877

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 29/11/1877 Âm lịch: 25/10/1877

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Xem ngày tốt tháng 11/1877 tuổi Thân

Dương lịch: 3/11/1877 Âm lịch: 28/9/1877

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 4/11/1877 Âm lịch: 29/9/1877

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 11/11/1877 Âm lịch: 7/10/1877

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 15/11/1877 Âm lịch: 11/10/1877

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 16/11/1877 Âm lịch: 12/10/1877

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 23/11/1877 Âm lịch: 19/10/1877

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 27/11/1877 Âm lịch: 23/10/1877

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 28/11/1877 Âm lịch: 24/10/1877

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Xem ngày tốt tháng 11/1877 tuổi Dậu

Dương lịch: 3/11/1877 Âm lịch: 28/9/1877

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 4/11/1877 Âm lịch: 29/9/1877

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 12/11/1877 Âm lịch: 8/10/1877

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 15/11/1877 Âm lịch: 11/10/1877

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 16/11/1877 Âm lịch: 12/10/1877

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 24/11/1877 Âm lịch: 20/10/1877

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 27/11/1877 Âm lịch: 23/10/1877

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 28/11/1877 Âm lịch: 24/10/1877

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Xem ngày tốt tháng 11/1877 tuổi Tuất

Dương lịch: 1/11/1877 Âm lịch: 26/9/1877

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 2/11/1877 Âm lịch: 27/9/1877

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 5/11/1877 Âm lịch: 1/10/1877

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 13/11/1877 Âm lịch: 9/10/1877

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 14/11/1877 Âm lịch: 10/10/1877

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 17/11/1877 Âm lịch: 13/10/1877

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 25/11/1877 Âm lịch: 21/10/1877

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 26/11/1877 Âm lịch: 22/10/1877

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 29/11/1877 Âm lịch: 25/10/1877

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Xem ngày tốt tháng 11/1877 tuổi Hợi

Dương lịch: 1/11/1877 Âm lịch: 26/9/1877

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 2/11/1877 Âm lịch: 27/9/1877

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 6/11/1877 Âm lịch: 2/10/1877

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 13/11/1877 Âm lịch: 9/10/1877

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 14/11/1877 Âm lịch: 10/10/1877

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 18/11/1877 Âm lịch: 14/10/1877

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 25/11/1877 Âm lịch: 21/10/1877

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 26/11/1877 Âm lịch: 22/10/1877

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.

Dương lịch: 30/11/1877 Âm lịch: 26/10/1877

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu.
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 1877
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 11 năm 2025 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
27
7
28
8
29
9
30
10
31
11
1
12/9
2
13
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
30
20
1/10
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.