LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
04:24:43 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 926
  • Ngày tốt tháng 1

Xem ngày tốt tháng 1 năm 926

Xem lịch ngày tốt xấu, ngày đẹp tháng 1 năm 926. Xem danh sách các ngày tốt xấu tổng quan hoặc theo 12 con giáp..., giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Để tiện cho việc tra cứu ngày tốt và ngày xấu trong tháng 1 năm 926, chúng tôi cung cấp 2 cách xem trực quan nhất chính là dựa trên lịch tháng và xem theo danh sách các ngày trong tháng.

ngày tốt tháng 1/926 ngày tốt tháng 1 năm 926 ngày đẹp tháng 1 năm 926 lịch tháng 1/926 lịch vạn niên tháng 1/926

Xem ngày tốt xấu theo lịch tháng

Lịch âm tháng 1 năm 926

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
31
14
1
15/12
2
16
3
17
4
18
5
19
6
20
7
21
8
22
9
23
10
24
11
25
12
26
13
27
14
28
15
29
16
30
17
1/1
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14
31
15
1
16/1
2
17
3
18
Chọn tháng cần xem

Xem ngày tốt xấu chi tiết

  • Ngày tốt tháng 1/926

  • Ngày tốt tháng 2/926

Lịch Dương

1

Tháng 1

Lịch Âm

15

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 1/1/926 Âm lịch: 15/12/925

  • Thứ Ba, Ngày Quý Dậu, Tháng Kỷ Sửu, Năm Ất Dậu, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 1/1/926 chi tiết

Lịch Dương

2

Tháng 1

Lịch Âm

16

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 2/1/926 Âm lịch: 16/12/925

  • Thứ Tư, Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Sửu, Năm Ất Dậu, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 2/1/926 chi tiết

Lịch Dương

3

Tháng 1

Lịch Âm

17

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 3/1/926 Âm lịch: 17/12/925

  • Thứ Năm, Ngày Ất Hợi, Tháng Kỷ Sửu, Năm Ất Dậu, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 3/1/926 chi tiết

Lịch Dương

4

Tháng 1

Lịch Âm

18

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 4/1/926 Âm lịch: 18/12/925

  • Thứ Sáu, Ngày Bính Tý, Tháng Kỷ Sửu, Năm Ất Dậu, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 4/1/926 chi tiết

Lịch Dương

5

Tháng 1

Lịch Âm

19

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 5/1/926 Âm lịch: 19/12/925

  • Thứ bảy, Ngày Đinh Sửu, Tháng Kỷ Sửu, Năm Ất Dậu, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 5/1/926 chi tiết

Lịch Dương

6

Tháng 1

Lịch Âm

20

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 6/1/926 Âm lịch: 20/12/925

  • Chủ Nhật, Ngày Mậu Dần, Tháng Kỷ Sửu, Năm Ất Dậu, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 6/1/926 chi tiết

Lịch Dương

7

Tháng 1

Lịch Âm

21

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 7/1/926 Âm lịch: 21/12/925

  • Thứ Hai, Ngày Kỷ Mão, Tháng Kỷ Sửu, Năm Ất Dậu, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 7/1/926 chi tiết

Lịch Dương

8

Tháng 1

Lịch Âm

22

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 8/1/926 Âm lịch: 22/12/925

  • Thứ Ba, Ngày Canh Thìn, Tháng Kỷ Sửu, Năm Ất Dậu, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 8/1/926 chi tiết

Lịch Dương

9

Tháng 1

Lịch Âm

23

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 9/1/926 Âm lịch: 23/12/925

  • Thứ Tư, Ngày Tân Tỵ, Tháng Kỷ Sửu, Năm Ất Dậu, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 9/1/926 chi tiết

Lịch Dương

10

Tháng 1

Lịch Âm

24

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 10/1/926 Âm lịch: 24/12/925

  • Thứ Năm, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Kỷ Sửu, Năm Ất Dậu, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 10/1/926 chi tiết

Lịch Dương

11

Tháng 1

Lịch Âm

25

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 11/1/926 Âm lịch: 25/12/925

  • Thứ Sáu, Ngày Quý Mùi, Tháng Kỷ Sửu, Năm Ất Dậu, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 11/1/926 chi tiết

Lịch Dương

12

Tháng 1

Lịch Âm

26

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 12/1/926 Âm lịch: 26/12/925

  • Thứ bảy, Ngày Giáp Thân, Tháng Kỷ Sửu, Năm Ất Dậu, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 12/1/926 chi tiết

Lịch Dương

13

Tháng 1

Lịch Âm

27

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 13/1/926 Âm lịch: 27/12/925

  • Chủ Nhật, Ngày Ất Dậu, Tháng Kỷ Sửu, Năm Ất Dậu, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 13/1/926 chi tiết

Lịch Dương

14

Tháng 1

Lịch Âm

28

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 14/1/926 Âm lịch: 28/12/925

  • Thứ Hai, Ngày Bính Tuất, Tháng Kỷ Sửu, Năm Ất Dậu, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 14/1/926 chi tiết

Lịch Dương

15

Tháng 1

Lịch Âm

29

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 15/1/926 Âm lịch: 29/12/925

  • Thứ Ba, Ngày Đinh Hợi, Tháng Kỷ Sửu, Năm Ất Dậu, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 15/1/926 chi tiết

Lịch Dương

16

Tháng 1

Lịch Âm

30

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 16/1/926 Âm lịch: 30/12/925

  • Thứ Tư, Ngày Mậu Tý, Tháng Kỷ Sửu, Năm Ất Dậu, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 16/1/926 chi tiết

Lịch Dương

17

Tháng 1

Lịch Âm

1

Tháng 1

Ngày tốt

Dương lịch: 17/1/926 Âm lịch: 1/1/926

  • Thứ Năm, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Canh Dần, Năm Bính Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 17/1/926 chi tiết

Lịch Dương

18

Tháng 1

Lịch Âm

2

Tháng 1

Ngày xấu

Dương lịch: 18/1/926 Âm lịch: 2/1/926

  • Thứ Sáu, Ngày Canh Dần, Tháng Canh Dần, Năm Bính Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 18/1/926 chi tiết

Lịch Dương

19

Tháng 1

Lịch Âm

3

Tháng 1

Ngày xấu

Dương lịch: 19/1/926 Âm lịch: 3/1/926

  • Thứ bảy, Ngày Tân Mão, Tháng Canh Dần, Năm Bính Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 19/1/926 chi tiết

Lịch Dương

20

Tháng 1

Lịch Âm

4

Tháng 1

Ngày tốt

Dương lịch: 20/1/926 Âm lịch: 4/1/926

  • Chủ Nhật, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Canh Dần, Năm Bính Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 20/1/926 chi tiết

Lịch Dương

21

Tháng 1

Lịch Âm

5

Tháng 1

Ngày tốt

Dương lịch: 21/1/926 Âm lịch: 5/1/926

  • Thứ Hai, Ngày Quý Tỵ, Tháng Canh Dần, Năm Bính Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 21/1/926 chi tiết

Lịch Dương

22

Tháng 1

Lịch Âm

6

Tháng 1

Ngày xấu

Dương lịch: 22/1/926 Âm lịch: 6/1/926

  • Thứ Ba, Ngày Giáp Ngọ, Tháng Canh Dần, Năm Bính Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 22/1/926 chi tiết

Lịch Dương

23

Tháng 1

Lịch Âm

7

Tháng 1

Ngày tốt

Dương lịch: 23/1/926 Âm lịch: 7/1/926

  • Thứ Tư, Ngày Ất Mùi, Tháng Canh Dần, Năm Bính Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 23/1/926 chi tiết

Lịch Dương

24

Tháng 1

Lịch Âm

8

Tháng 1

Ngày xấu

Dương lịch: 24/1/926 Âm lịch: 8/1/926

  • Thứ Năm, Ngày Bính Thân, Tháng Canh Dần, Năm Bính Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 24/1/926 chi tiết

Lịch Dương

25

Tháng 1

Lịch Âm

9

Tháng 1

Ngày xấu

Dương lịch: 25/1/926 Âm lịch: 9/1/926

  • Thứ Sáu, Ngày Đinh Dậu, Tháng Canh Dần, Năm Bính Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 25/1/926 chi tiết

Lịch Dương

26

Tháng 1

Lịch Âm

10

Tháng 1

Ngày tốt

Dương lịch: 26/1/926 Âm lịch: 10/1/926

  • Thứ bảy, Ngày Mậu Tuất, Tháng Canh Dần, Năm Bính Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 26/1/926 chi tiết

Lịch Dương

27

Tháng 1

Lịch Âm

11

Tháng 1

Ngày xấu

Dương lịch: 27/1/926 Âm lịch: 11/1/926

  • Chủ Nhật, Ngày Kỷ Hợi, Tháng Canh Dần, Năm Bính Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 27/1/926 chi tiết

Lịch Dương

28

Tháng 1

Lịch Âm

12

Tháng 1

Ngày tốt

Dương lịch: 28/1/926 Âm lịch: 12/1/926

  • Thứ Hai, Ngày Canh Tý, Tháng Canh Dần, Năm Bính Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 28/1/926 chi tiết

Lịch Dương

29

Tháng 1

Lịch Âm

13

Tháng 1

Ngày tốt

Dương lịch: 29/1/926 Âm lịch: 13/1/926

  • Thứ Ba, Ngày Tân Sửu, Tháng Canh Dần, Năm Bính Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 29/1/926 chi tiết

Lịch Dương

30

Tháng 1

Lịch Âm

14

Tháng 1

Ngày xấu

Dương lịch: 30/1/926 Âm lịch: 14/1/926

  • Thứ Tư, Ngày Nhâm Dần, Tháng Canh Dần, Năm Bính Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 30/1/926 chi tiết

Lịch Dương

31

Tháng 1

Lịch Âm

15

Tháng 1

Ngày xấu

Dương lịch: 31/1/926 Âm lịch: 15/1/926

  • Thứ Năm, Ngày Quý Mão, Tháng Canh Dần, Năm Bính Tuất, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 31/1/926 chi tiết

☯ Ngày tốt tháng 1/926 theo tuổi

Xem ngày tốt tháng 1/926 tuổi Tý

Dương lịch: 5/1/926 Âm lịch: 19/12/925

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 8/1/926 Âm lịch: 22/12/925

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 12/1/926 Âm lịch: 26/12/925

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 17/1/926 Âm lịch: 1/1/926

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 20/1/926 Âm lịch: 4/1/926

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 24/1/926 Âm lịch: 8/1/926

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 29/1/926 Âm lịch: 13/1/926

  • Thứ Ba, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Xem ngày tốt tháng 1/926 tuổi Sửu

Dương lịch: 1/1/926 Âm lịch: 15/12/925

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 4/1/926 Âm lịch: 18/12/925

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 9/1/926 Âm lịch: 23/12/925

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 13/1/926 Âm lịch: 27/12/925

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 16/1/926 Âm lịch: 30/12/925

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 21/1/926 Âm lịch: 5/1/926

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 25/1/926 Âm lịch: 9/1/926

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 28/1/926 Âm lịch: 12/1/926

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Xem ngày tốt tháng 1/926 tuổi Dần

Dương lịch: 2/1/926 Âm lịch: 16/12/925

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 3/1/926 Âm lịch: 17/12/925

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 10/1/926 Âm lịch: 24/12/925

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 14/1/926 Âm lịch: 28/12/925

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 15/1/926 Âm lịch: 29/12/925

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 22/1/926 Âm lịch: 6/1/926

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 26/1/926 Âm lịch: 10/1/926

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 27/1/926 Âm lịch: 11/1/926

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Xem ngày tốt tháng 1/926 tuổi Mão

Dương lịch: 2/1/926 Âm lịch: 16/12/925

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 3/1/926 Âm lịch: 17/12/925

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 11/1/926 Âm lịch: 25/12/925

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 14/1/926 Âm lịch: 28/12/925

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 15/1/926 Âm lịch: 29/12/925

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 23/1/926 Âm lịch: 7/1/926

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 26/1/926 Âm lịch: 10/1/926

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 27/1/926 Âm lịch: 11/1/926

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Xem ngày tốt tháng 1/926 tuổi Thìn

Dương lịch: 1/1/926 Âm lịch: 15/12/925

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 4/1/926 Âm lịch: 18/12/925

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 12/1/926 Âm lịch: 26/12/925

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 13/1/926 Âm lịch: 27/12/925

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 16/1/926 Âm lịch: 30/12/925

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 24/1/926 Âm lịch: 8/1/926

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 25/1/926 Âm lịch: 9/1/926

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 28/1/926 Âm lịch: 12/1/926

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Xem ngày tốt tháng 1/926 tuổi Tỵ

Dương lịch: 1/1/926 Âm lịch: 15/12/925

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 5/1/926 Âm lịch: 19/12/925

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 12/1/926 Âm lịch: 26/12/925

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 13/1/926 Âm lịch: 27/12/925

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 17/1/926 Âm lịch: 1/1/926

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 24/1/926 Âm lịch: 8/1/926

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 25/1/926 Âm lịch: 9/1/926

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 29/1/926 Âm lịch: 13/1/926

  • Thứ Ba, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Xem ngày tốt tháng 1/926 tuổi Ngọ

Dương lịch: 2/1/926 Âm lịch: 16/12/925

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 6/1/926 Âm lịch: 20/12/925

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 11/1/926 Âm lịch: 25/12/925

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 14/1/926 Âm lịch: 28/12/925

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 18/1/926 Âm lịch: 2/1/926

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 23/1/926 Âm lịch: 7/1/926

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 26/1/926 Âm lịch: 10/1/926

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 30/1/926 Âm lịch: 14/1/926

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Xem ngày tốt tháng 1/926 tuổi Mùi

Dương lịch: 3/1/926 Âm lịch: 17/12/925

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 7/1/926 Âm lịch: 21/12/925

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 10/1/926 Âm lịch: 24/12/925

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 15/1/926 Âm lịch: 29/12/925

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 19/1/926 Âm lịch: 3/1/926

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 22/1/926 Âm lịch: 6/1/926

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 27/1/926 Âm lịch: 11/1/926

  • Chủ Nhật, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 31/1/926 Âm lịch: 15/1/926

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Xem ngày tốt tháng 1/926 tuổi Thân

Dương lịch: 4/1/926 Âm lịch: 18/12/925

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 8/1/926 Âm lịch: 22/12/925

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 9/1/926 Âm lịch: 23/12/925

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 16/1/926 Âm lịch: 30/12/925

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 20/1/926 Âm lịch: 4/1/926

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 21/1/926 Âm lịch: 5/1/926

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 28/1/926 Âm lịch: 12/1/926

  • Thứ Hai, Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Xem ngày tốt tháng 1/926 tuổi Dậu

Dương lịch: 5/1/926 Âm lịch: 19/12/925

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 8/1/926 Âm lịch: 22/12/925

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 9/1/926 Âm lịch: 23/12/925

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 17/1/926 Âm lịch: 1/1/926

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 20/1/926 Âm lịch: 4/1/926

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 21/1/926 Âm lịch: 5/1/926

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 29/1/926 Âm lịch: 13/1/926

  • Thứ Ba, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Xem ngày tốt tháng 1/926 tuổi Tuất

Dương lịch: 6/1/926 Âm lịch: 20/12/925

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 7/1/926 Âm lịch: 21/12/925

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 10/1/926 Âm lịch: 24/12/925

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 18/1/926 Âm lịch: 2/1/926

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 19/1/926 Âm lịch: 3/1/926

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 22/1/926 Âm lịch: 6/1/926

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 30/1/926 Âm lịch: 14/1/926

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 31/1/926 Âm lịch: 15/1/926

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Xem ngày tốt tháng 1/926 tuổi Hợi

Dương lịch: 6/1/926 Âm lịch: 20/12/925

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 7/1/926 Âm lịch: 21/12/925

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 11/1/926 Âm lịch: 25/12/925

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Dậu.

Dương lịch: 18/1/926 Âm lịch: 2/1/926

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 19/1/926 Âm lịch: 3/1/926

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 23/1/926 Âm lịch: 7/1/926

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 30/1/926 Âm lịch: 14/1/926

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.

Dương lịch: 31/1/926 Âm lịch: 15/1/926

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Tuất.
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 926
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 1 năm 2025 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
30
30
31
1/12
1
2/12
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
1/1
30
2
31
3
1
4/1
2
5
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.