LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
22:22:14 - Thứ bảy
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 583
  • Ngày tốt tháng 1

Xem ngày tốt tháng 1 năm 583

Xem lịch ngày tốt xấu, ngày đẹp tháng 1 năm 583. Xem danh sách các ngày tốt xấu tổng quan hoặc theo 12 con giáp..., giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Để tiện cho việc tra cứu ngày tốt và ngày xấu trong tháng 1 năm 583, chúng tôi cung cấp 2 cách xem trực quan nhất chính là dựa trên lịch tháng và xem theo danh sách các ngày trong tháng.

ngày tốt tháng 1/583 ngày tốt tháng 1 năm 583 ngày đẹp tháng 1 năm 583 lịch tháng 1/583 lịch vạn niên tháng 1/583

Xem ngày tốt xấu theo lịch tháng

Lịch âm tháng 1 năm 583

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
30
30
31
1/12
1
2/12
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
1/1
30
2
31
3
1
4/1
2
5
Chọn tháng cần xem

Xem ngày tốt xấu chi tiết

  • Ngày tốt tháng 1/583

  • Ngày tốt tháng 2/583

Lịch Dương

1

Tháng 1

Lịch Âm

2

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 1/1/583 Âm lịch: 2/12/582

  • Thứ Tư, Ngày Nhâm Thân, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 1/1/583 chi tiết

Lịch Dương

2

Tháng 1

Lịch Âm

3

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 2/1/583 Âm lịch: 3/12/582

  • Thứ Năm, Ngày Quý Dậu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 2/1/583 chi tiết

Lịch Dương

3

Tháng 1

Lịch Âm

4

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 3/1/583 Âm lịch: 4/12/582

  • Thứ Sáu, Ngày Giáp Tuất, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 3/1/583 chi tiết

Lịch Dương

4

Tháng 1

Lịch Âm

5

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 4/1/583 Âm lịch: 5/12/582

  • Thứ bảy, Ngày Ất Hợi, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 4/1/583 chi tiết

Lịch Dương

5

Tháng 1

Lịch Âm

6

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 5/1/583 Âm lịch: 6/12/582

  • Chủ Nhật, Ngày Bính Tý, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 5/1/583 chi tiết

Lịch Dương

6

Tháng 1

Lịch Âm

7

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 6/1/583 Âm lịch: 7/12/582

  • Thứ Hai, Ngày Đinh Sửu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 6/1/583 chi tiết

Lịch Dương

7

Tháng 1

Lịch Âm

8

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 7/1/583 Âm lịch: 8/12/582

  • Thứ Ba, Ngày Mậu Dần, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 7/1/583 chi tiết

Lịch Dương

8

Tháng 1

Lịch Âm

9

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 8/1/583 Âm lịch: 9/12/582

  • Thứ Tư, Ngày Kỷ Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 8/1/583 chi tiết

Lịch Dương

9

Tháng 1

Lịch Âm

10

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 9/1/583 Âm lịch: 10/12/582

  • Thứ Năm, Ngày Canh Thìn, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 9/1/583 chi tiết

Lịch Dương

10

Tháng 1

Lịch Âm

11

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 10/1/583 Âm lịch: 11/12/582

  • Thứ Sáu, Ngày Tân Tỵ, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 10/1/583 chi tiết

Lịch Dương

11

Tháng 1

Lịch Âm

12

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 11/1/583 Âm lịch: 12/12/582

  • Thứ bảy, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 11/1/583 chi tiết

Lịch Dương

12

Tháng 1

Lịch Âm

13

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 12/1/583 Âm lịch: 13/12/582

  • Chủ Nhật, Ngày Quý Mùi, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 12/1/583 chi tiết

Lịch Dương

13

Tháng 1

Lịch Âm

14

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 13/1/583 Âm lịch: 14/12/582

  • Thứ Hai, Ngày Giáp Thân, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 13/1/583 chi tiết

Lịch Dương

14

Tháng 1

Lịch Âm

15

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 14/1/583 Âm lịch: 15/12/582

  • Thứ Ba, Ngày Ất Dậu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 14/1/583 chi tiết

Lịch Dương

15

Tháng 1

Lịch Âm

16

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 15/1/583 Âm lịch: 16/12/582

  • Thứ Tư, Ngày Bính Tuất, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 15/1/583 chi tiết

Lịch Dương

16

Tháng 1

Lịch Âm

17

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 16/1/583 Âm lịch: 17/12/582

  • Thứ Năm, Ngày Đinh Hợi, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 16/1/583 chi tiết

Lịch Dương

17

Tháng 1

Lịch Âm

18

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 17/1/583 Âm lịch: 18/12/582

  • Thứ Sáu, Ngày Mậu Tý, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 17/1/583 chi tiết

Lịch Dương

18

Tháng 1

Lịch Âm

19

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 18/1/583 Âm lịch: 19/12/582

  • Thứ bảy, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 18/1/583 chi tiết

Lịch Dương

19

Tháng 1

Lịch Âm

20

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 19/1/583 Âm lịch: 20/12/582

  • Chủ Nhật, Ngày Canh Dần, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 19/1/583 chi tiết

Lịch Dương

20

Tháng 1

Lịch Âm

21

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 20/1/583 Âm lịch: 21/12/582

  • Thứ Hai, Ngày Tân Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 20/1/583 chi tiết

Lịch Dương

21

Tháng 1

Lịch Âm

22

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 21/1/583 Âm lịch: 22/12/582

  • Thứ Ba, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 21/1/583 chi tiết

Lịch Dương

22

Tháng 1

Lịch Âm

23

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 22/1/583 Âm lịch: 23/12/582

  • Thứ Tư, Ngày Quý Tỵ, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 22/1/583 chi tiết

Lịch Dương

23

Tháng 1

Lịch Âm

24

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 23/1/583 Âm lịch: 24/12/582

  • Thứ Năm, Ngày Giáp Ngọ, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 23/1/583 chi tiết

Lịch Dương

24

Tháng 1

Lịch Âm

25

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 24/1/583 Âm lịch: 25/12/582

  • Thứ Sáu, Ngày Ất Mùi, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 24/1/583 chi tiết

Lịch Dương

25

Tháng 1

Lịch Âm

26

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 25/1/583 Âm lịch: 26/12/582

  • Thứ bảy, Ngày Bính Thân, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 25/1/583 chi tiết

Lịch Dương

26

Tháng 1

Lịch Âm

27

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 26/1/583 Âm lịch: 27/12/582

  • Chủ Nhật, Ngày Đinh Dậu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 26/1/583 chi tiết

Lịch Dương

27

Tháng 1

Lịch Âm

28

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 27/1/583 Âm lịch: 28/12/582

  • Thứ Hai, Ngày Mậu Tuất, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 27/1/583 chi tiết

Lịch Dương

28

Tháng 1

Lịch Âm

29

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 28/1/583 Âm lịch: 29/12/582

  • Thứ Ba, Ngày Kỷ Hợi, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 28/1/583 chi tiết

Lịch Dương

29

Tháng 1

Lịch Âm

1

Tháng 1

Ngày tốt

Dương lịch: 29/1/583 Âm lịch: 1/1/583

  • Thứ Tư, Ngày Canh Tý, Tháng Giáp Dần, Năm Quý Mão, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 29/1/583 chi tiết

Lịch Dương

30

Tháng 1

Lịch Âm

2

Tháng 1

Ngày tốt

Dương lịch: 30/1/583 Âm lịch: 2/1/583

  • Thứ Năm, Ngày Tân Sửu, Tháng Giáp Dần, Năm Quý Mão, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 30/1/583 chi tiết

Lịch Dương

31

Tháng 1

Lịch Âm

3

Tháng 1

Ngày xấu

Dương lịch: 31/1/583 Âm lịch: 3/1/583

  • Thứ Sáu, Ngày Nhâm Dần, Tháng Giáp Dần, Năm Quý Mão, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 31/1/583 chi tiết

☯ Ngày tốt tháng 1/583 theo tuổi

Xem ngày tốt tháng 1/583 tuổi Tý

Dương lịch: 1/1/583 Âm lịch: 2/12/582

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 6/1/583 Âm lịch: 7/12/582

  • Thứ Hai, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 9/1/583 Âm lịch: 10/12/582

  • Thứ Năm, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 13/1/583 Âm lịch: 14/12/582

  • Thứ Hai, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 18/1/583 Âm lịch: 19/12/582

  • Thứ bảy, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 21/1/583 Âm lịch: 22/12/582

  • Thứ Ba, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 25/1/583 Âm lịch: 26/12/582

  • Thứ bảy, Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 30/1/583 Âm lịch: 2/1/583

  • Thứ Năm, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.

Xem ngày tốt tháng 1/583 tuổi Sửu

Dương lịch: 2/1/583 Âm lịch: 3/12/582

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 5/1/583 Âm lịch: 6/12/582

  • Chủ Nhật, Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 10/1/583 Âm lịch: 11/12/582

  • Thứ Sáu, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 14/1/583 Âm lịch: 15/12/582

  • Thứ Ba, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 17/1/583 Âm lịch: 18/12/582

  • Thứ Sáu, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 22/1/583 Âm lịch: 23/12/582

  • Thứ Tư, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 26/1/583 Âm lịch: 27/12/582

  • Chủ Nhật, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 29/1/583 Âm lịch: 1/1/583

  • Thứ Tư, Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.

Xem ngày tốt tháng 1/583 tuổi Dần

Dương lịch: 3/1/583 Âm lịch: 4/12/582

  • Thứ Sáu, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 4/1/583 Âm lịch: 5/12/582

  • Thứ bảy, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 11/1/583 Âm lịch: 12/12/582

  • Thứ bảy, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 15/1/583 Âm lịch: 16/12/582

  • Thứ Tư, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 16/1/583 Âm lịch: 17/12/582

  • Thứ Năm, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 23/1/583 Âm lịch: 24/12/582

  • Thứ Năm, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 27/1/583 Âm lịch: 28/12/582

  • Thứ Hai, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 28/1/583 Âm lịch: 29/12/582

  • Thứ Ba, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Xem ngày tốt tháng 1/583 tuổi Mão

Dương lịch: 3/1/583 Âm lịch: 4/12/582

  • Thứ Sáu, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 4/1/583 Âm lịch: 5/12/582

  • Thứ bảy, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 12/1/583 Âm lịch: 13/12/582

  • Chủ Nhật, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 15/1/583 Âm lịch: 16/12/582

  • Thứ Tư, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 16/1/583 Âm lịch: 17/12/582

  • Thứ Năm, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 24/1/583 Âm lịch: 25/12/582

  • Thứ Sáu, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 27/1/583 Âm lịch: 28/12/582

  • Thứ Hai, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 28/1/583 Âm lịch: 29/12/582

  • Thứ Ba, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Xem ngày tốt tháng 1/583 tuổi Thìn

Dương lịch: 1/1/583 Âm lịch: 2/12/582

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 2/1/583 Âm lịch: 3/12/582

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 5/1/583 Âm lịch: 6/12/582

  • Chủ Nhật, Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 13/1/583 Âm lịch: 14/12/582

  • Thứ Hai, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 14/1/583 Âm lịch: 15/12/582

  • Thứ Ba, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 17/1/583 Âm lịch: 18/12/582

  • Thứ Sáu, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 25/1/583 Âm lịch: 26/12/582

  • Thứ bảy, Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 26/1/583 Âm lịch: 27/12/582

  • Chủ Nhật, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 29/1/583 Âm lịch: 1/1/583

  • Thứ Tư, Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.

Xem ngày tốt tháng 1/583 tuổi Tỵ

Dương lịch: 1/1/583 Âm lịch: 2/12/582

  • Thứ Tư, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 2/1/583 Âm lịch: 3/12/582

  • Thứ Năm, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 6/1/583 Âm lịch: 7/12/582

  • Thứ Hai, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 13/1/583 Âm lịch: 14/12/582

  • Thứ Hai, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 14/1/583 Âm lịch: 15/12/582

  • Thứ Ba, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 18/1/583 Âm lịch: 19/12/582

  • Thứ bảy, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 25/1/583 Âm lịch: 26/12/582

  • Thứ bảy, Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 26/1/583 Âm lịch: 27/12/582

  • Chủ Nhật, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 30/1/583 Âm lịch: 2/1/583

  • Thứ Năm, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.

Xem ngày tốt tháng 1/583 tuổi Ngọ

Dương lịch: 3/1/583 Âm lịch: 4/12/582

  • Thứ Sáu, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 7/1/583 Âm lịch: 8/12/582

  • Thứ Ba, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 12/1/583 Âm lịch: 13/12/582

  • Chủ Nhật, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 15/1/583 Âm lịch: 16/12/582

  • Thứ Tư, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 19/1/583 Âm lịch: 20/12/582

  • Chủ Nhật, Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 24/1/583 Âm lịch: 25/12/582

  • Thứ Sáu, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 27/1/583 Âm lịch: 28/12/582

  • Thứ Hai, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 31/1/583 Âm lịch: 3/1/583

  • Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.

Xem ngày tốt tháng 1/583 tuổi Mùi

Dương lịch: 4/1/583 Âm lịch: 5/12/582

  • Thứ bảy, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 8/1/583 Âm lịch: 9/12/582

  • Thứ Tư, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 11/1/583 Âm lịch: 12/12/582

  • Thứ bảy, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 16/1/583 Âm lịch: 17/12/582

  • Thứ Năm, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 20/1/583 Âm lịch: 21/12/582

  • Thứ Hai, Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 23/1/583 Âm lịch: 24/12/582

  • Thứ Năm, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 28/1/583 Âm lịch: 29/12/582

  • Thứ Ba, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Xem ngày tốt tháng 1/583 tuổi Thân

Dương lịch: 5/1/583 Âm lịch: 6/12/582

  • Chủ Nhật, Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 9/1/583 Âm lịch: 10/12/582

  • Thứ Năm, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 10/1/583 Âm lịch: 11/12/582

  • Thứ Sáu, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 17/1/583 Âm lịch: 18/12/582

  • Thứ Sáu, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 21/1/583 Âm lịch: 22/12/582

  • Thứ Ba, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 22/1/583 Âm lịch: 23/12/582

  • Thứ Tư, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 29/1/583 Âm lịch: 1/1/583

  • Thứ Tư, Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.

Xem ngày tốt tháng 1/583 tuổi Dậu

Dương lịch: 6/1/583 Âm lịch: 7/12/582

  • Thứ Hai, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 9/1/583 Âm lịch: 10/12/582

  • Thứ Năm, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 10/1/583 Âm lịch: 11/12/582

  • Thứ Sáu, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 18/1/583 Âm lịch: 19/12/582

  • Thứ bảy, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 21/1/583 Âm lịch: 22/12/582

  • Thứ Ba, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 22/1/583 Âm lịch: 23/12/582

  • Thứ Tư, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 30/1/583 Âm lịch: 2/1/583

  • Thứ Năm, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.

Xem ngày tốt tháng 1/583 tuổi Tuất

Dương lịch: 7/1/583 Âm lịch: 8/12/582

  • Thứ Ba, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 8/1/583 Âm lịch: 9/12/582

  • Thứ Tư, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 11/1/583 Âm lịch: 12/12/582

  • Thứ bảy, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 19/1/583 Âm lịch: 20/12/582

  • Chủ Nhật, Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 20/1/583 Âm lịch: 21/12/582

  • Thứ Hai, Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 23/1/583 Âm lịch: 24/12/582

  • Thứ Năm, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 31/1/583 Âm lịch: 3/1/583

  • Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.

Xem ngày tốt tháng 1/583 tuổi Hợi

Dương lịch: 7/1/583 Âm lịch: 8/12/582

  • Thứ Ba, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 8/1/583 Âm lịch: 9/12/582

  • Thứ Tư, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 12/1/583 Âm lịch: 13/12/582

  • Chủ Nhật, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 19/1/583 Âm lịch: 20/12/582

  • Chủ Nhật, Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 20/1/583 Âm lịch: 21/12/582

  • Thứ Hai, Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 24/1/583 Âm lịch: 25/12/582

  • Thứ Sáu, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần.

Dương lịch: 31/1/583 Âm lịch: 3/1/583

  • Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 583
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 1 năm 2025 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
30
30
31
1/12
1
2/12
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
1/1
30
2
31
3
1
4/1
2
5
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.