LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
04:27:05 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1874
  • Ngày tốt tháng 1

Xem ngày tốt tháng 1 năm 1874

Xem lịch ngày tốt xấu, ngày đẹp tháng 1 năm 1874. Xem danh sách các ngày tốt xấu tổng quan hoặc theo 12 con giáp..., giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Để tiện cho việc tra cứu ngày tốt và ngày xấu trong tháng 1 năm 1874, chúng tôi cung cấp 2 cách xem trực quan nhất chính là dựa trên lịch tháng và xem theo danh sách các ngày trong tháng.

ngày tốt tháng 1/1874 ngày tốt tháng 1 năm 1874 ngày đẹp tháng 1 năm 1874 lịch tháng 1/1874 lịch vạn niên tháng 1/1874

Xem ngày tốt xấu theo lịch tháng

Lịch âm tháng 1 năm 1874

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
29
10
30
11
31
12
1
13/11
2
14
3
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
1/12
19
2
20
3
21
4
22
5
23
6
24
7
25
8
26
9
27
10
28
11
29
12
30
13
31
14
1
15/12
Chọn tháng cần xem

Xem ngày tốt xấu chi tiết

  • Ngày tốt tháng 1/1874

  • Ngày tốt tháng 2/1874

Lịch Dương

1

Tháng 1

Lịch Âm

13

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 1/1/1874 Âm lịch: 13/11/1873

  • Thứ Năm, Ngày Mậu Ngọ, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu, Tiết Đông chí (Giữa đông).
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 1/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

2

Tháng 1

Lịch Âm

14

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 2/1/1874 Âm lịch: 14/11/1873

  • Thứ Sáu, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu, Tiết Đông chí (Giữa đông).
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 2/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

3

Tháng 1

Lịch Âm

15

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 3/1/1874 Âm lịch: 15/11/1873

  • Thứ bảy, Ngày Canh Thân, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu, Tiết Đông chí (Giữa đông).
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 3/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

4

Tháng 1

Lịch Âm

16

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 4/1/1874 Âm lịch: 16/11/1873

  • Chủ Nhật, Ngày Tân Dậu, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu, Tiết Đông chí (Giữa đông).
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 4/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

5

Tháng 1

Lịch Âm

17

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 5/1/1874 Âm lịch: 17/11/1873

  • Thứ Hai, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu, Tiết Đông chí (Giữa đông).
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 5/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

6

Tháng 1

Lịch Âm

18

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 6/1/1874 Âm lịch: 18/11/1873

  • Thứ Ba, Ngày Quý Hợi, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu, Tiết Tiểu Hàn (Rét nhẹ).
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 6/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

7

Tháng 1

Lịch Âm

19

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 7/1/1874 Âm lịch: 19/11/1873

  • Thứ Tư, Ngày Giáp Tý, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu, Tiết Tiểu Hàn (Rét nhẹ).
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 7/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

8

Tháng 1

Lịch Âm

20

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 8/1/1874 Âm lịch: 20/11/1873

  • Thứ Năm, Ngày Ất Sửu, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu, Tiết Tiểu Hàn (Rét nhẹ).
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 8/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

9

Tháng 1

Lịch Âm

21

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 9/1/1874 Âm lịch: 21/11/1873

  • Thứ Sáu, Ngày Bính Dần, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu, Tiết Tiểu Hàn (Rét nhẹ).
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 9/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

10

Tháng 1

Lịch Âm

22

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 10/1/1874 Âm lịch: 22/11/1873

  • Thứ bảy, Ngày Đinh Mão, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu, Tiết Tiểu Hàn (Rét nhẹ).
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 10/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

11

Tháng 1

Lịch Âm

23

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 11/1/1874 Âm lịch: 23/11/1873

  • Chủ Nhật, Ngày Mậu Thìn, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu, Tiết Tiểu Hàn (Rét nhẹ).
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 11/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

12

Tháng 1

Lịch Âm

24

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 12/1/1874 Âm lịch: 24/11/1873

  • Thứ Hai, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu, Tiết Tiểu Hàn (Rét nhẹ).
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 12/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

13

Tháng 1

Lịch Âm

25

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 13/1/1874 Âm lịch: 25/11/1873

  • Thứ Ba, Ngày Canh Ngọ, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu, Tiết Tiểu Hàn (Rét nhẹ).
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 13/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

14

Tháng 1

Lịch Âm

26

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 14/1/1874 Âm lịch: 26/11/1873

  • Thứ Tư, Ngày Tân Mùi, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu, Tiết Tiểu Hàn (Rét nhẹ).
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 14/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

15

Tháng 1

Lịch Âm

27

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 15/1/1874 Âm lịch: 27/11/1873

  • Thứ Năm, Ngày Nhâm Thân, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu, Tiết Tiểu Hàn (Rét nhẹ).
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 15/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

16

Tháng 1

Lịch Âm

28

Tháng 11

Ngày tốt

Dương lịch: 16/1/1874 Âm lịch: 28/11/1873

  • Thứ Sáu, Ngày Quý Dậu, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu, Tiết Tiểu Hàn (Rét nhẹ).
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 16/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

17

Tháng 1

Lịch Âm

29

Tháng 11

Ngày xấu

Dương lịch: 17/1/1874 Âm lịch: 29/11/1873

  • Thứ bảy, Ngày Giáp Tuất, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu, Tiết Tiểu Hàn (Rét nhẹ).
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 17/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

18

Tháng 1

Lịch Âm

1

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 18/1/1874 Âm lịch: 1/12/1873

  • Chủ Nhật, Ngày Ất Hợi, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Dậu, Tiết Tiểu Hàn (Rét nhẹ).
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 18/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

19

Tháng 1

Lịch Âm

2

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 19/1/1874 Âm lịch: 2/12/1873

  • Thứ Hai, Ngày Bính Tý, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Dậu, Tiết Tiểu Hàn (Rét nhẹ).
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 19/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

20

Tháng 1

Lịch Âm

3

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 20/1/1874 Âm lịch: 3/12/1873

  • Thứ Ba, Ngày Đinh Sửu, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Dậu, Tiết Tiểu Hàn (Rét nhẹ).
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 20/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

21

Tháng 1

Lịch Âm

4

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 21/1/1874 Âm lịch: 4/12/1873

  • Thứ Tư, Ngày Mậu Dần, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Dậu, Tiết Đại hàn (Rét đậm).
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 21/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

22

Tháng 1

Lịch Âm

5

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 22/1/1874 Âm lịch: 5/12/1873

  • Thứ Năm, Ngày Kỷ Mão, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Dậu, Tiết Đại hàn (Rét đậm).
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 22/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

23

Tháng 1

Lịch Âm

6

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 23/1/1874 Âm lịch: 6/12/1873

  • Thứ Sáu, Ngày Canh Thìn, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Dậu, Tiết Đại hàn (Rét đậm).
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 23/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

24

Tháng 1

Lịch Âm

7

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 24/1/1874 Âm lịch: 7/12/1873

  • Thứ bảy, Ngày Tân Tỵ, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Dậu, Tiết Đại hàn (Rét đậm).
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 24/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

25

Tháng 1

Lịch Âm

8

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 25/1/1874 Âm lịch: 8/12/1873

  • Chủ Nhật, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Dậu, Tiết Đại hàn (Rét đậm).
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 25/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

26

Tháng 1

Lịch Âm

9

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 26/1/1874 Âm lịch: 9/12/1873

  • Thứ Hai, Ngày Quý Mùi, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Dậu, Tiết Đại hàn (Rét đậm).
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 26/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

27

Tháng 1

Lịch Âm

10

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 27/1/1874 Âm lịch: 10/12/1873

  • Thứ Ba, Ngày Giáp Thân, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Dậu, Tiết Đại hàn (Rét đậm).
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 27/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

28

Tháng 1

Lịch Âm

11

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 28/1/1874 Âm lịch: 11/12/1873

  • Thứ Tư, Ngày Ất Dậu, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Dậu, Tiết Đại hàn (Rét đậm).
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 28/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

29

Tháng 1

Lịch Âm

12

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 29/1/1874 Âm lịch: 12/12/1873

  • Thứ Năm, Ngày Bính Tuất, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Dậu, Tiết Đại hàn (Rét đậm).
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 29/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

30

Tháng 1

Lịch Âm

13

Tháng 12

Ngày tốt

Dương lịch: 30/1/1874 Âm lịch: 13/12/1873

  • Thứ Sáu, Ngày Đinh Hợi, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Dậu, Tiết Đại hàn (Rét đậm).
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 30/1/1874 chi tiết

Lịch Dương

31

Tháng 1

Lịch Âm

14

Tháng 12

Ngày xấu

Dương lịch: 31/1/1874 Âm lịch: 14/12/1873

  • Thứ bảy, Ngày Mậu Tý, Tháng Ất Sửu, Năm Quý Dậu, Tiết Đại hàn (Rét đậm).
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 31/1/1874 chi tiết

☯ Ngày tốt tháng 1/1874 theo tuổi

Xem ngày tốt tháng 1/1874 tuổi Tý

Dương lịch: 3/1/1874 Âm lịch: 15/11/1873

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 8/1/1874 Âm lịch: 20/11/1873

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 11/1/1874 Âm lịch: 23/11/1873

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 15/1/1874 Âm lịch: 27/11/1873

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 20/1/1874 Âm lịch: 3/12/1873

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 23/1/1874 Âm lịch: 6/12/1873

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 27/1/1874 Âm lịch: 10/12/1873

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Xem ngày tốt tháng 1/1874 tuổi Sửu

Dương lịch: 4/1/1874 Âm lịch: 16/11/1873

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 7/1/1874 Âm lịch: 19/11/1873

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 12/1/1874 Âm lịch: 24/11/1873

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 16/1/1874 Âm lịch: 28/11/1873

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 19/1/1874 Âm lịch: 2/12/1873

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 24/1/1874 Âm lịch: 7/12/1873

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 28/1/1874 Âm lịch: 11/12/1873

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 31/1/1874 Âm lịch: 14/12/1873

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Xem ngày tốt tháng 1/1874 tuổi Dần

Dương lịch: 1/1/1874 Âm lịch: 13/11/1873

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 5/1/1874 Âm lịch: 17/11/1873

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 6/1/1874 Âm lịch: 18/11/1873

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 13/1/1874 Âm lịch: 25/11/1873

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 17/1/1874 Âm lịch: 29/11/1873

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 18/1/1874 Âm lịch: 1/12/1873

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 25/1/1874 Âm lịch: 8/12/1873

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 29/1/1874 Âm lịch: 12/12/1873

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 30/1/1874 Âm lịch: 13/12/1873

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Xem ngày tốt tháng 1/1874 tuổi Mão

Dương lịch: 2/1/1874 Âm lịch: 14/11/1873

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 5/1/1874 Âm lịch: 17/11/1873

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 6/1/1874 Âm lịch: 18/11/1873

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 14/1/1874 Âm lịch: 26/11/1873

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 17/1/1874 Âm lịch: 29/11/1873

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 18/1/1874 Âm lịch: 1/12/1873

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 26/1/1874 Âm lịch: 9/12/1873

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 29/1/1874 Âm lịch: 12/12/1873

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 30/1/1874 Âm lịch: 13/12/1873

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Xem ngày tốt tháng 1/1874 tuổi Thìn

Dương lịch: 3/1/1874 Âm lịch: 15/11/1873

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 4/1/1874 Âm lịch: 16/11/1873

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 7/1/1874 Âm lịch: 19/11/1873

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 15/1/1874 Âm lịch: 27/11/1873

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 16/1/1874 Âm lịch: 28/11/1873

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 19/1/1874 Âm lịch: 2/12/1873

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 27/1/1874 Âm lịch: 10/12/1873

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 28/1/1874 Âm lịch: 11/12/1873

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 31/1/1874 Âm lịch: 14/12/1873

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Xem ngày tốt tháng 1/1874 tuổi Tỵ

Dương lịch: 3/1/1874 Âm lịch: 15/11/1873

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 4/1/1874 Âm lịch: 16/11/1873

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 8/1/1874 Âm lịch: 20/11/1873

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 15/1/1874 Âm lịch: 27/11/1873

  • Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 16/1/1874 Âm lịch: 28/11/1873

  • Thứ Sáu, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 20/1/1874 Âm lịch: 3/12/1873

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 27/1/1874 Âm lịch: 10/12/1873

  • Thứ Ba, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 28/1/1874 Âm lịch: 11/12/1873

  • Thứ Tư, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Xem ngày tốt tháng 1/1874 tuổi Ngọ

Dương lịch: 2/1/1874 Âm lịch: 14/11/1873

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 5/1/1874 Âm lịch: 17/11/1873

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 9/1/1874 Âm lịch: 21/11/1873

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 14/1/1874 Âm lịch: 26/11/1873

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 17/1/1874 Âm lịch: 29/11/1873

  • Thứ bảy, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 21/1/1874 Âm lịch: 4/12/1873

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 26/1/1874 Âm lịch: 9/12/1873

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 29/1/1874 Âm lịch: 12/12/1873

  • Thứ Năm, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Xem ngày tốt tháng 1/1874 tuổi Mùi

Dương lịch: 1/1/1874 Âm lịch: 13/11/1873

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 6/1/1874 Âm lịch: 18/11/1873

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 10/1/1874 Âm lịch: 22/11/1873

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 13/1/1874 Âm lịch: 25/11/1873

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 18/1/1874 Âm lịch: 1/12/1873

  • Chủ Nhật, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 22/1/1874 Âm lịch: 5/12/1873

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 25/1/1874 Âm lịch: 8/12/1873

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 30/1/1874 Âm lịch: 13/12/1873

  • Thứ Sáu, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Xem ngày tốt tháng 1/1874 tuổi Thân

Dương lịch: 7/1/1874 Âm lịch: 19/11/1873

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 11/1/1874 Âm lịch: 23/11/1873

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 12/1/1874 Âm lịch: 24/11/1873

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 19/1/1874 Âm lịch: 2/12/1873

  • Thứ Hai, Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 23/1/1874 Âm lịch: 6/12/1873

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 24/1/1874 Âm lịch: 7/12/1873

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 31/1/1874 Âm lịch: 14/12/1873

  • Thứ bảy, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Xem ngày tốt tháng 1/1874 tuổi Dậu

Dương lịch: 8/1/1874 Âm lịch: 20/11/1873

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 11/1/1874 Âm lịch: 23/11/1873

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 12/1/1874 Âm lịch: 24/11/1873

  • Thứ Hai, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 20/1/1874 Âm lịch: 3/12/1873

  • Thứ Ba, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 23/1/1874 Âm lịch: 6/12/1873

  • Thứ Sáu, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 24/1/1874 Âm lịch: 7/12/1873

  • Thứ bảy, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Xem ngày tốt tháng 1/1874 tuổi Tuất

Dương lịch: 1/1/1874 Âm lịch: 13/11/1873

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 9/1/1874 Âm lịch: 21/11/1873

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 10/1/1874 Âm lịch: 22/11/1873

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 13/1/1874 Âm lịch: 25/11/1873

  • Thứ Ba, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 21/1/1874 Âm lịch: 4/12/1873

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 22/1/1874 Âm lịch: 5/12/1873

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 25/1/1874 Âm lịch: 8/12/1873

  • Chủ Nhật, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Xem ngày tốt tháng 1/1874 tuổi Hợi

Dương lịch: 2/1/1874 Âm lịch: 14/11/1873

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 9/1/1874 Âm lịch: 21/11/1873

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 10/1/1874 Âm lịch: 22/11/1873

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 14/1/1874 Âm lịch: 26/11/1873

  • Thứ Tư, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 21/1/1874 Âm lịch: 4/12/1873

  • Thứ Tư, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 22/1/1874 Âm lịch: 5/12/1873

  • Thứ Năm, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.

Dương lịch: 26/1/1874 Âm lịch: 9/12/1873

  • Thứ Hai, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu.
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 1874
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 1 năm 2025 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
30
30
31
1/12
1
2/12
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
1/1
30
2
31
3
1
4/1
2
5
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.