Xem ngày 9/9/2089 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/9/2089 âm lịch - Canh Dần, dương lịch rơi vào ngày 12/10/2089.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/9/2089 là ngày Chu Tước (Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/9/2089 âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2089 ngày âm lịch 9/9/2089 âm lịch âm ngày 9 tháng 9 năm 2089
-
Thứ Tư, ngày 9 tháng 9 năm 2089 âm lịch
- Âm lịch: 9/9/2089 (Tết Trùng Cửu)
- Dương lịch: 12/10/2089
- Ngày Canh Dần, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/9/2089 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 9/9/2089 âm lịch: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 9/9/2089 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Giải trừ, chữa bệnh.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Dương đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Ngũ hợp, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tử khí, Cửu khảm, Cửu tiêu, Hành ngận