Xem ngày 9/9/2077 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/9/2077 âm lịch - Canh Tý, dương lịch rơi vào ngày 25/10/2077.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/9/2077 là ngày Chu Tước (Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/9/2077 âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2077 ngày âm lịch 9/9/2077 âm lịch âm ngày 9 tháng 9 năm 2077
-
Thứ Hai, ngày 9 tháng 9 năm 2077 âm lịch
- Âm lịch: 9/9/2077 (Tết Trùng Cửu)
- Dương lịch: 25/10/2077
- Ngày Canh Tý, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Dậu
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/9/2077 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 9/9/2077 âm lịch: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 9/9/2077 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Phổ hộ, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Tứ kị, Cửu hổ, Đại sát, Qui kị, Thiên lao