Xem ngày 9/9/2063 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/9/2063 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 30/10/2063.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/9/2063 là ngày Chu Tước (Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/9/2063 âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2063 ngày âm lịch 9/9/2063 âm lịch âm ngày 9 tháng 9 năm 2063
-
Thứ Ba, ngày 9 tháng 9 năm 2063 âm lịch
- Âm lịch: 9/9/2063 (Tết Trùng Cửu)
- Dương lịch: 30/10/2063
- Ngày Tân Mão, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mùi
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/9/2063 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 9/9/2063 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 9/9/2063 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên nguyện, Lục hợp, Bất tương, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiêu hao, Ngũ hư, Câu trần