Xem ngày 9/9/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/9/2054 âm lịch - Quý Mùi, dương lịch rơi vào ngày 9/10/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/9/2054 là ngày Chu Tước (Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/9/2054 âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2054 ngày âm lịch 9/9/2054 âm lịch âm ngày 9 tháng 9 năm 2054
-
Thứ Sáu, ngày 9 tháng 9 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 9/9/2054 (Tết Trùng Cửu)
- Dương lịch: 9/10/2054
- Ngày Quý Mùi, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/9/2054 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 9/9/2054 âm lịch: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 9/9/2054 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, nạp tài, giao dịch.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Bất tương, Ngọc vũ
- Sao xấu: Hà khôi, Nguyệt hình, Ngũ hư, Xúc thủy long, Chu tước