Xem ngày 9/9/1995 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/9/1995 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 1/11/1995.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/9/1995 là ngày Chu Tước (Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/9/1995 âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 1995 ngày âm lịch 9/9/1995 âm lịch âm ngày 9 tháng 9 năm 1995
-
Thứ Tư, ngày 9 tháng 9 năm 1995 âm lịch
- Âm lịch: 9/9/1995 (Tết Trùng Cửu)
- Dương lịch: 1/11/1995
- Ngày Bính Thân, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Hợi
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/9/1995 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 9/9/1995 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 9/9/1995 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch.
- Không nên: Đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Kim đường, Trừ thần, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ ly