Xem ngày 9/9/1994 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/9/1994 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 13/10/1994.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/9/1994 là ngày Chu Tước (Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/9/1994 âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 1994 ngày âm lịch 9/9/1994 âm lịch âm ngày 9 tháng 9 năm 1994
-
Thứ Năm, ngày 9 tháng 9 năm 1994 âm lịch
- Âm lịch: 9/9/1994 (Tết Trùng Cửu)
- Dương lịch: 13/10/1994
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/9/1994 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 9/9/1994 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 9/9/1994 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Kim đường, Trừ thần, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ ly