Xem ngày 9/8/2092 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/8/2092 âm lịch - Giáp Tuất, dương lịch rơi vào ngày 10/9/2092.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/8/2092 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/8/2092 âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 2092 ngày âm lịch 9/8/2092 âm lịch âm ngày 9 tháng 8 năm 2092
-
Thứ Tư, ngày 9 tháng 8 năm 2092 âm lịch
- Âm lịch: 9/8/2092
- Dương lịch: 10/9/2092
- Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Tý
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/8/2092 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 9/8/2092 âm lịch: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 9/8/2092 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Thủ nhật, Cát kì, Tục thế
- Sao xấu: Nguyệt hại, Huyết kị, Thiên lao