Xem ngày 9/8/1997 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/8/1997 âm lịch - Ất Mão, dương lịch rơi vào ngày 10/9/1997.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/8/1997 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/8/1997 âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 1997 ngày âm lịch 9/8/1997 âm lịch âm ngày 9 tháng 8 năm 1997
-
Thứ Tư, ngày 9 tháng 8 năm 1997 âm lịch
- Âm lịch: 9/8/1997
- Dương lịch: 10/9/1997
- Ngày Ất Mão, Tháng Kỷ Dậu, Năm Đinh Sửu
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/8/1997 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 9/8/1997 âm lịch: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 9/8/1997 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Ngũ hợp, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hỏa, Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ phế, Ngũ hư