Xem ngày 9/7/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/7/2093 âm lịch - Mậu Thìn, dương lịch rơi vào ngày 30/8/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/7/2093 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/7/2093 âm lịch ngày 9 tháng 7 năm 2093 ngày âm lịch 9/7/2093 âm lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2093
-
Chủ Nhật, ngày 9 tháng 7 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 9/7/2093
- Dương lịch: 30/8/2093
- Ngày Mậu Thìn, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/7/2093 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 9/7/2093 âm lịch: Canh Tuất, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 9/7/2093 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Thiên ân, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên y, Tục thế, Kim quĩ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị