Xem ngày 9/7/2056 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/7/2056 âm lịch - Quý Mão, dương lịch rơi vào ngày 19/8/2056.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/7/2056 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/7/2056 âm lịch ngày 9 tháng 7 năm 2056 ngày âm lịch 9/7/2056 âm lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2056
-
Thứ bảy, ngày 9 tháng 7 năm 2056 âm lịch
- Âm lịch: 9/7/2056
- Dương lịch: 19/8/2056
- Ngày Quý Mão, Tháng Bính Thân, Năm Bính Tý
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/7/2056 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 9/7/2056 âm lịch: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Đánh giá chung: Ngày 9/7/2056 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư, Thổ phù, Chu tước